Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Photon 4G (10 ý kiến)
nijianhapkhauMàn hình độ phanh giải cao đẹp hơn, cấu hình mới nhất, sành điệu, giá cả phù hợp(3.198 ngày trước)
xedienhanoiĐiện thoại đẹp hơn chụp ảnh sành điệu, mới nhất nhưng thực dụng, cấu hình mạnh mẽ(3.198 ngày trước)
phimtoancauCấu hình cao vào mạng nhanh, xỷ lý mượt mà ứng dụng xem phim(3.367 ngày trước)
xedienxinkiểu dáng đẹp, cấu hình tốt, camera chụp đẹp(3.368 ngày trước)
tramlikegiá tiền hợp lí, là sự lựa chọn của nhiều gia đình, độ phân giải cao(3.507 ngày trước)
hoccodon6Chắc chắn phải là Photon 4G có đủ tiềm lực rồi(3.727 ngày trước)
luanlovely6nhìn rõ ràng là đẹp hơn mà lại(3.738 ngày trước)
dailydaumo1Photon 4G hay bị lỗi phần mềm nên tôi không chọn(4.263 ngày trước)
hongnhungminimartthiết kế của Photon thời trang hơn(4.361 ngày trước)
phamthiquyenkiểu dáng đẹp, truy cập nhanh, pin bền(4.572 ngày trước)
Ý kiến của người chọn DROID 3 (1 ý kiến)
hakute6trông bắt mắt hơn và nghe nhạc thích hơn(3.537 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola Photon 4G đại diện cho Photon 4G | vs | Motorola DROID 3 đại diện cho DROID 3 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | vs | TI OMAP4 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • WLAN • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB • Micro HDMI | vs | • MicroUSB • Micro HDMI | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Touch-sensitive controls - SNS integration - Digital compass - HDMI port - Active noise cancellation with dedicated mic - MP3/WAV/WMA/AAC+ player - MP4/WMV/H.263/H.264 player - Google Search, Maps, Gmail, - YouTube, Google Talk - Built-in kickstand - Document viewer - Photo viewer/editor - Organizer - Adobe Flash 10.1 - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | vs | - QWERTY keyboard
- Touch-sensitive controls - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto- turn-off - Digital compass - HDMI port - 1080p@30fps video playback - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Quickoffice document editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 850 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1700mAh | vs | Li-Ion 1540mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10giờ | vs | 9.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 320 giờ | vs | 300giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 158g | vs | 168g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 126.9 x 66.9 x 12.2 mm | vs | 124 x 64 x 13 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Photon 4G vs LG Thrill 4G |
Photon 4G vs Bold Touch 9930 |
Photon 4G vs Torch 9850 |
Photon 4G vs DROID BIONIC |
Photon 4G vs Motorola DROID X2 |
Photon 4G vs DROID PRO |
Photon 4G vs Epic 4G |
Photon 4G vs Motorola Triumph |
HTC EVO 3D vs Photon 4G |
HTC Sensation vs Photon 4G |
iPhone 4S vs Photon 4G |
Galaxy S2 vs Photon 4G |
iPhone 4 vs Photon 4G |
LG Optimus 3D vs Photon 4G |
Motorola Atrix vs Photon 4G |
DROID 3 vs myTouch 4G |
DROID 3 vs HTC ThunderBolt |
DROID 3 vs DROID BIONIC |
DROID 3 vs Motorola DROID X2 |
DROID 3 vs DROID PRO |
DROID 3 vs Sony Xperia pro |
DROID 3 vs DROID 4 XT894 |
DROID 2 vs DROID 3 |
Motorola Atrix vs DROID 3 |
Galaxy S2 vs DROID 3 |
iPhone 4 vs DROID 3 |
HTC Desire HD vs DROID 3 |
HTC EVO vs DROID 3 |
HTC HD7 vs DROID 3 |
Galaxy S vs DROID 3 |
HTC Sensation vs DROID 3 |
iPhone 4S vs DROID 3 |