Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Photon 4G hay LG Thrill 4G, Photon 4G vs LG Thrill 4G

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Photon 4G hay LG Thrill 4G đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola Photon 4G
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Motorola Photon 4G MB855 (Motorola ELECTRIFY)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Motorola Electrify
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
LG Thrill 4G (LG Optimus 3D) (For AT&T)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn Photon 4G (10 ý kiến)
hakute6vì cấu hình cao hơn, màn hình to hơn(3.496 ngày trước)
hoccodon6ứng dụng thông minh giúp tiết kiệm thời gian và công sức(3.530 ngày trước)
luanlovely6sử dụng lâu cũng không nóng máy lắm(3.537 ngày trước)
dailydaumo1thiet ke bat mat,de su dung.mau sac dep(4.263 ngày trước)
kuaemtrongmotphutcấu hình tốt, pin khỏe, hình thức đẹp(4.315 ngày trước)
playboy_33thiet ke bat mat,de su dung.mau sac dep(4.523 ngày trước)
hoantelLG hay bị lỗi phần mềm nên tôi không chọn(4.525 ngày trước)
love719photon ở thời điểm hiện tại thực sự khiến cho các fan công nghệ cả thấy rất mong muốn có 1 smartphone đầy mạnh mẽ như vậy :D(4.579 ngày trước)
kennythanhMặt sau máy là camera 8 Megapixel, cho phép quay phim full HD. Thiết bị dùng chip hai nhân Nvidia Tegra 2 tốc độ 1GHz(4.579 ngày trước)
thinhlu123do phan giai cao hon, cau hinh manh hon, nhieu ung dung hon(4.581 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Thrill 4G (2 ý kiến)
lan130Galaxy S2 có màn hình sáng đẹp hơn nhiều(4.134 ngày trước)
boydep1996LG Thrill 4G cấu hình củng hơn(4.582 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola Photon 4G
đại diện cho
Photon 4G
vsLG Thrill 4G (LG Optimus 3D) (For AT&T)
đại diện cho
LG Thrill 4G
H
Hãng sản xuấtMotorolavsLGHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core)vsARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core)Chipset
Số coreSingle CorevsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OSvsAndroid OS, v2.2 (Froyo)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsPowerVR SGX540Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-3D LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
• Micro HDMI
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• Chụp ảnh / Quay phim 3D
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Touch-sensitive controls
- SNS integration
- Digital compass
- HDMI port
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/WMA/AAC+ player
- MP4/WMV/H.263/H.264 player
- Google Search, Maps, Gmail,
- YouTube, Google Talk
- Built-in kickstand
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Organizer
- Adobe Flash 10.1
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input (Swype)
vs- LG 3D UI
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Gyro sensor
- Touch-sensitive controls
- SNS integration
- Digital compass
- HDMI port
- Google Search, Maps, Gmail
- Digital compass
- YouTube, Google Talk
Tính năng khác
Mạng
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 850
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1700mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại10giờvs6giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ320 giờvs312giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng158gvs168gTrọng lượng
Kích thước126.9 x 66.9 x 12.2 mmvs128.8 x 68 x 11.9 mmKích thước
D

Đối thủ