Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sky A820 hay Sky A880, Sky A820 vs Sky A880

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sky A820 hay Sky A880 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Pantech Sky Vega LTE EX IM-A820L Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Pantech Sky Vega LTE EX IM-A820L White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Sky Pantech Vega LTE-A IM-A880S Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Sky A820 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Sky A880 (5 ý kiến)
luanlovely6kieu dang dep,loa nghe to, rõ,(3.523 ngày trước)
hoccodon6Kiểu dáng đẹp, cấu hình cao, máy chạy êm và mát, có đồ họa, Bảo hành 2 năm toàn cầu(3.580 ngày trước)
nguyenhungdung666nhiều tính năng hỗ trợ, mang hình bự, dễ chơi game(3.659 ngày trước)
chiocoshopgiá chênh lệch lớn nhưng với cấu hình như vậy thì cũng đáng(3.767 ngày trước)
dailydaumo1Đẹp hơn, chức năng nhiều, nhưng giá hơi cao(3.902 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Pantech Sky Vega LTE EX IM-A820L Black
đại diện cho
Sky A820
vsSky Pantech Vega LTE-A IM-A880S Black
đại diện cho
Sky A880
H
Hãng sản xuấtPantechvsPantechHãng sản xuất
Chipset1.5 GHz Dual-CorevsKrait 400 (2.3GHz Quad-core)Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 330Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs5.6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình800 x 1280pixelsvsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Touch-sensitive controls
- Touchless UX UI
- Geo-tagging, face detection, image stabilization
- T-DMB TV tuner
- TV-out (via MHL A/V link)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS applications
- Document viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vsTính năng khác
Mạng
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1830mAhvsLi-Ion 3100 mAhPin
Thời gian đàm thoại6.5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ180giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng136gvs178gTrọng lượng
Kích thước134.5 x 69.8 x 9.7 mmvs153.4 x 78.3 x 10.5mmKích thước
D

Đối thủ