Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sky A880 hay DROID Maxx, Sky A880 vs DROID Maxx

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sky A880 hay DROID Maxx đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sky Pantech Vega LTE-A IM-A880S Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Motorola DROID Maxx (For Verizon)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Sky A880 (7 ý kiến)
xedienhanoiMàn hình độ phanh giải cao đẹp hơn, cấu hình mới nhất, sành điệu, giá cả phù hợp(3.177 ngày trước)
nijianhapkhauCảm ứng nhậy đẹp hơn, màn hình chống trầy xước mới nhất, nghe nhạc hay hơn giá tốt(3.189 ngày trước)
phimtoancaucấu hình tốt, dùng nghe gọi bền , kiểu dáng đẹp(3.362 ngày trước)
xedienxinĐáp ứng khá tốt nhu cầu của người dùng ,kiểu dáng đẹp(3.364 ngày trước)
MINHHUNG6màn hình lớn, chát lượng ổn định, quan trọng là đẹp(3.504 ngày trước)
hakute6sang trọng, sử dụng khá dễ dàng, cấu hình thanh lịch(3.547 ngày trước)
hahuong1610man hinh lon, kieu dang dep, hien dai(3.914 ngày trước)
Ý kiến của người chọn DROID Maxx (2 ý kiến)
hoccodon6thời lượng pin ấn tượng hơn, thiết kế nam tính(3.586 ngày trước)
hoangha2001Chắc chắn là mình không chọn Sky A880 vì nó quá đắt, không cần thiết phải dùng món đắt giá như vậy, mà không dẹp gì cả!(3.924 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sky Pantech Vega LTE-A IM-A880S Black
đại diện cho
Sky A880
vsMotorola DROID Maxx (For Verizon)
đại diện cho
DROID Maxx
H
Hãng sản xuấtPantechvsMotorolaHãng sản xuất
ChipsetKrait 400 (2.3GHz Quad-core)vs1.7 GHz Dual-CoreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 330vsAdreno 320Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.6inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs10MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácvs- Splash resistant
- Touch focus, geo-tagging, face detection
- SNS integration
- Droid command center
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa
- Organizer
- Document viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 3100 mAhvsLi-Ion 3500mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs45giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs600giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng178gvs167gTrọng lượng
Kích thước153.4 x 78.3 x 10.5mmvs137.5 x 71.2 x 8.5 mmKích thước
D

Đối thủ