Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia C3 hay Mix Walkman, Nokia C3 vs Mix Walkman

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia C3 hay Mix Walkman đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia C3-00 Slate Grey
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia C3-00 Hot Pink
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
Nokia C3-00 Golden White
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
Sony Ericsson Mix Walkman WT13i Black Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Ericsson Mix Walkman WT13i Black with pink cloud band
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Ericsson Mix Walkman WT13i Black with Pink band
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 4,5
Sony Ericsson Mix Walkman WT13i Black with green bird band
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Ericsson Mix Walkman WT13i Black with green band
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Ericsson Mix Walkman WT13i Black Chrome
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia C3 (2 ý kiến)
son_jonstonenokia pin khẻo bền thiết kế tinh tế(4.139 ngày trước)
bihabàn phím dễ sử dụng, pin bền, gọi rõ(4.434 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Mix Walkman (8 ý kiến)
KemhamiCảm ứng khá tốt và nhạy giúp người dùng thao tác khá nhanh trong việc chơi game, lướt web, hoặc check mail,facebook…(3.043 ngày trước)
tramlikeKiểu dáng sang trọng, cấu hình mạnh mẽ, giao diện thân thiện(3.527 ngày trước)
hakute6giá cả phải chăng.sóng khoẻ,pin trâu(3.620 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng đẹp, sang trọng tuy nhiên ko bằng khả năng kết nối tốt, phù hợp(3.779 ngày trước)
dacsanchelamdùng điện thoại cảm ứng thích hơn dùng bàn phím thông của nokia c3(4.021 ngày trước)
rungvangtaybacÂm thanh trong, nghe nhạc sướng hơn nhiều(4.079 ngày trước)
president1pin bền hơn, giá lại rẻ hơn, nhưng k đẹp bằng(4.221 ngày trước)
phimathanhcongmàn hình cảm ứng nhạy chức năng đầy đủ tiện dụng(4.445 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia C3-00 Slate Grey
đại diện cho
Nokia C3
vsSony Ericsson Mix Walkman WT13i Black Gold
đại diện cho
Mix Walkman
H
Hãng sản xuấtNokia C-SeriesvsSony EricssonHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs240 x 400pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFTvs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong55MBvs256MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Full QWERTY keyboard
- Social network integration
- Flash Lite v3.0
- Nokia Maps 3.0
- - Voice command
vs- Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- SNS integration
- Walkman player (MP3/eAAC+/WMA/MP4/H.263)
- SensMe
- TrackID music recognition
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1320mAhvsLi-Ion 1000mAhPin
Thời gian đàm thoại7giờvs9.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ480giờvs450giờThời gian chờ
K
Màu
• Hồng
• Trắng
• Xám bạc
vs
• Đen
• Gold
Màu
Trọng lượng114gvs88gTrọng lượng
Kích thước115.5 x 58.1 x 13.6 mmvs95.8 x 52.8 x 14.3 mmKích thước
D

Đối thủ