Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia C3 (2 ý kiến)
son_jonstonenokia pin khẻo bền thiết kế tinh tế(4.139 ngày trước)
bihabàn phím dễ sử dụng, pin bền, gọi rõ(4.434 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Mix Walkman (8 ý kiến)
KemhamiCảm ứng khá tốt và nhạy giúp người dùng thao tác khá nhanh trong việc chơi game, lướt web, hoặc check mail,facebook…(3.043 ngày trước)
tramlikeKiểu dáng sang trọng, cấu hình mạnh mẽ, giao diện thân thiện(3.527 ngày trước)
hakute6giá cả phải chăng.sóng khoẻ,pin trâu(3.620 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng đẹp, sang trọng tuy nhiên ko bằng khả năng kết nối tốt, phù hợp(3.779 ngày trước)
dacsanchelamdùng điện thoại cảm ứng thích hơn dùng bàn phím thông của nokia c3(4.021 ngày trước)
rungvangtaybacÂm thanh trong, nghe nhạc sướng hơn nhiều(4.079 ngày trước)
president1pin bền hơn, giá lại rẻ hơn, nhưng k đẹp bằng(4.221 ngày trước)
phimathanhcongmàn hình cảm ứng nhạy chức năng đầy đủ tiện dụng(4.445 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia C3-00 Slate Grey đại diện cho Nokia C3 | vs | Sony Ericsson Mix Walkman WT13i Black Gold đại diện cho Mix Walkman | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia C-Series | vs | Sony Ericsson | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 240 x 400pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 55MB | vs | 256MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Full QWERTY keyboard
- Social network integration - Flash Lite v3.0 - Nokia Maps 3.0 - - Voice command | vs | - Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - SNS integration - Walkman player (MP3/eAAC+/WMA/MP4/H.263) - SensMe - TrackID music recognition - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1320mAh | vs | Li-Ion 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | 9.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 480giờ | vs | 450giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Hồng • Trắng • Xám bạc | vs | • Đen • Gold | Màu | |||||
Trọng lượng | 114g | vs | 88g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115.5 x 58.1 x 13.6 mm | vs | 95.8 x 52.8 x 14.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia C3 vs Nokia C5 |
Nokia C3 vs X3-02 Touch and Type |
Nokia C3 vs HTC Explorer |
Nokia C3 vs Nokia X3 |
Nokia C3 vs Nokia X2 |
Nokia C3 vs Nokia X2-01 |
Nokia C3 vs Corby II |
Nokia C3 vs Asha 303 |
Nokia C3 vs Asha 201 |
Nokia C3 vs Asha 200 |
Nokia C3 vs C3-01 Touch and Type |
Nokia C3 vs LG S365 |
Nokia C3 vs C2-02 Touch and Type |
Nokia C3 vs Sony Ericsson TXT |
Nokia C3 vs Nokia 7230 |
Nokia C3 vs LG Wink Pro C305 |
Nokia C3 vs Asha 302 |
Nokia C3 vs Samsung C3520 |
Nokia C3 vs Asha 203 |
Nokia E5 vs Nokia C3 |
Curve 8520 vs Nokia C3 |
Nokia E6 vs Nokia C3 |
Nokia E63 vs Nokia C3 |
Nokia E72 vs Nokia C3 |
Nokia E71 vs Nokia C3 |
HTC ChaCha vs Nokia C3 |
Nokia 5800 vs Nokia C3 |
Live with Walkman vs Nokia C3 |
Mix Walkman vs X3-02 Touch and Type |
Mix Walkman vs Nokia X3 |
Mix Walkman vs Nokia X2-01 |
Mix Walkman vs Sony Ericsson Elm |
Mix Walkman vs Corby II |
Mix Walkman vs txt pro |
Mix Walkman vs Sony Ericsson Yendo |
Mix Walkman vs C3-01 Touch and Type |
Mix Walkman vs LG Wink Pro C305 |
5530 XpressMusic vs Mix Walkman |
LG GW820 eXpo vs Mix Walkman |
Sony Xperia ray vs Mix Walkman |
Nokia 5800 vs Mix Walkman |