Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia C3 hay LG Wink Pro C305, Nokia C3 vs LG Wink Pro C305

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia C3 hay LG Wink Pro C305 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia C3-00 Slate Grey
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia C3-00 Hot Pink
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
Nokia C3-00 Golden White
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
LG Wink Pro C305 Black Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG Wink Pro C305 Black Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Wink Pro C305 White Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
LG Wink Pro C305 White Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia C3 (5 ý kiến)
luanlovely6nổi trội hơn hẳn về cả chức năng lẫn chỉ số các thiết bị,(3.533 ngày trước)
nguyentuanlinhhhtnokia vo dich trong dong may trung cap(3.615 ngày trước)
rungvangtaybacChất lượng hàng nokia vẫn tốt hơn LG(4.079 ngày trước)
nhuthuanckIEU DANG DEP CHAT LUONG OK MAU MA AN TUÒNG(4.201 ngày trước)
axvawes2 con nhin như nhau, nhưng thích sản phẩm của Nokia hơn(4.352 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Wink Pro C305 (1 ý kiến)
hoccodon6LG Wink Pro vẫn là đẹp và sang trọng hơn(3.526 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia C3-00 Slate Grey
đại diện cho
Nokia C3
vsLG Wink Pro C305 Black Red
đại diện cho
LG Wink Pro C305
H
Hãng sản xuấtNokia C-SeriesvsLGHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFTvs262K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong55MBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Full QWERTY keyboard
- Social network integration
- Flash Lite v3.0
- Nokia Maps 3.0
- - Voice command
vsTừ chối cuộc gọi SPAM
Từ điển Lạc Việt
Mạng xã hội
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1320mAhvsLi-Ion 900mAhPin
Thời gian đàm thoại7giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ480giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Hồng
• Trắng
• Xám bạc
vs
• Trắng
• Đen
Màu
Trọng lượng114gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước115.5 x 58.1 x 13.6 mmvs116 x 61.9 x 11.9 mmKích thước
D

Đối thủ