Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Express 2 (3 ý kiến)
dailydaumo1có thương hiệu uy tín chất lượng,màn hình nhỏ(3.106 ngày trước)
hakute6giá thành không chênh lệch nhau là mấy nên chọn(3.538 ngày trước)
khoakhuckhichdùng galasy express 2 mượt hơn bộ nớ cao hơn có hỗ chợ 4g thí hợp để mua(3.868 ngày trước)
Ý kiến của người chọn G Pro Lite (6 ý kiến)
hoalacanh2hệ điều hành, ứng dụng phong phú, tích hợp được với máy tính cá nhân(3.199 ngày trước)
phimtoancaudễ sử dụng, kiểu dáng vuông vắn sành điệu hơn, màn hình độ phân giải cao(3.361 ngày trước)
xedienxinMẫu mã đẹp hơn, kiểu dáng sành điệu, pin chờ lâu(3.364 ngày trước)
hoccodon6máy đẹp, cấu hình tốt, đáng đồng tiền bát gạo(3.754 ngày trước)
chiocoshopkhá là đẹp, cấu hình và giá cả cũng ok(3.769 ngày trước)
luanlovely6giá rẻ, đẹp, thon gọn, tiện lợi...(3.796 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Express 2 đại diện cho Galaxy Express 2 | vs | LG G Pro Lite (Pro Lite D680) Black đại diện cho G Pro Lite | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.7 GHz Dual-Core | vs | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX531 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1.5GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization
- Stereo FM radio with RDS, FM recording - SNS integration - TV-out (via MHL A/V link) - Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Geo-tagging, face detection, panorama
- Active noise cancellation with dedicated mic - SNS applications - Photo viewer/editor - Document viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2100mAh | vs | Li-Ion 3140 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 161g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 132.4 x 65.7 x 9.8 mm | vs | 150.2 x 76.9 x 9.4 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Express 2 vs Galaxy Light |
Galaxy Express 2 vs Galaxy Golden |
Galaxy Express 2 vs Galaxy Round |
Galaxy Express 2 vs Galaxy Star Pro |
Galaxy Express 2 vs G Pro Lite Dual |
Galaxy Express 2 vs Optimus L2 II |
Galaxy Express 2 vs Vu 3 |
Galaxy Express 2 vs One Max |
Galaxy Express 2 vs Desire 300 |
Galaxy Express 2 vs Desire 601 |
Galaxy Express 2 vs Desire 500 |
Asha 500 vs Galaxy Express 2 |
Asha 500 Dual SIM vs Galaxy Express 2 |
Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Express 2 |
Asha 503 Dual Sim vs Galaxy Express 2 |
Asha 503 vs Galaxy Express 2 |
Lumia 1320 vs Galaxy Express 2 |
Optimus L4 vs Galaxy Express 2 |
Asha 307 vs Galaxy Express 2 |
Galaxy Trend vs Galaxy Express 2 |
G Pro Lite vs G Pro Lite Dual |
G Pro Lite vs Optimus L2 II |
G Pro Lite vs Vu 3 |
G Pro Lite vs One Max |
G Pro Lite vs Desire 300 |
G Pro Lite vs Desire 601 |
G Pro Lite vs Desire 500 |
Galaxy Star Pro vs G Pro Lite |
Galaxy Round vs G Pro Lite |
Galaxy Golden vs G Pro Lite |
Galaxy Light vs G Pro Lite |
Asha 500 vs G Pro Lite |
Asha 500 Dual SIM vs G Pro Lite |
Lumia 1320 vs G Pro Lite |
Optimus L4 vs G Pro Lite |
Asha 307 vs G Pro Lite |
Galaxy Trend vs G Pro Lite |