Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Light (1 ý kiến)
hoccodon6mẫu mã đẹp mắt....... thu hút người mua(3.740 ngày trước)
Ý kiến của người chọn G Pro Lite (5 ý kiến)
phimtoancaubắt mắt sành điệu, cấu hình tốt tích hợp nhiều giải trí(3.347 ngày trước)
xedienxinThiết kế đẹp, màn hình rộng hơn hẳn, sử dụng mượt mà(3.347 ngày trước)
hakute6Máy cấu hình tạm được, pin sài lâu, giá rẻ(3.510 ngày trước)
Hanh_Sale3Thiết kế đẹp, màn hình rộng hơn hẳn, sử dụng mượt mà(3.695 ngày trước)
luanlovely6nhin dep va de su dung cac tinh nang rat tuyet(3.782 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Light (For T-Mobile) đại diện cho Galaxy Light | vs | LG G Pro Lite (Pro Lite D680) Black đại diện cho G Pro Lite | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.4 GHz Quad-core | vs | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX531 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | vs | - Geo-tagging, face detection, panorama
- Active noise cancellation with dedicated mic - SNS applications - Photo viewer/editor - Document viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1800mAh | vs | Li-Ion 3140 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 123g | vs | 161g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 121.4 x 63 x 10.4 mm | vs | 150.2 x 76.9 x 9.4 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Light vs Galaxy Golden |
Galaxy Light vs Galaxy Round |
Galaxy Light vs Galaxy Star Pro |
Galaxy Light vs G Pro Lite Dual |
Galaxy Light vs Optimus L2 II |
Galaxy Light vs Vu 3 |
Galaxy Light vs One Max |
Galaxy Light vs Desire 300 |
Galaxy Light vs Desire 601 |
Galaxy Light vs Desire 500 |
Galaxy Light vs Lumia 525 |
Galaxy Light vs Galaxy Grand 2 |
Galaxy Light vs Desire 700 |
Galaxy Light vs Desire 601 Dual sim |
Galaxy Light vs Desire 501 |
Galaxy Express 2 vs Galaxy Light |
Asha 500 vs Galaxy Light |
Asha 500 Dual SIM vs Galaxy Light |
Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Light |
Asha 503 Dual Sim vs Galaxy Light |
Asha 503 vs Galaxy Light |
Lumia 1320 vs Galaxy Light |
Optimus L4 vs Galaxy Light |
Asha 307 vs Galaxy Light |
Galaxy Trend vs Galaxy Light |
G Pro Lite vs G Pro Lite Dual |
G Pro Lite vs Optimus L2 II |
G Pro Lite vs Vu 3 |
G Pro Lite vs One Max |
G Pro Lite vs Desire 300 |
G Pro Lite vs Desire 601 |
G Pro Lite vs Desire 500 |
Galaxy Star Pro vs G Pro Lite |
Galaxy Round vs G Pro Lite |
Galaxy Golden vs G Pro Lite |
Galaxy Express 2 vs G Pro Lite |
Asha 500 vs G Pro Lite |
Asha 500 Dual SIM vs G Pro Lite |
Lumia 1320 vs G Pro Lite |
Optimus L4 vs G Pro Lite |
Asha 307 vs G Pro Lite |
Galaxy Trend vs G Pro Lite |