Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Round hay G Pro Lite, Galaxy Round vs G Pro Lite

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Round hay G Pro Lite đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung G910S Galaxy Round
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G Pro Lite (Pro Lite D680) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG G Pro Lite (Pro Lite D680) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Round (2 ý kiến)
MINHHUNG6cấu hình cao, dùng pin đc lâu và kiểu dáng đẹp(3.559 ngày trước)
cuongjonstone123Galaxy Round vẫn giữ thiết kế truyền thống của Samsung với kiểu dáng bo tròn nhẹ ở bốn góc, tuy nhiên nhìn rất rất vuông vức và khá “nam tính”. Và tất nhiên vật liệu chính của máy vẫn là nhựa.(3.733 ngày trước)
Ý kiến của người chọn G Pro Lite (9 ý kiến)
nijianhapkhauGiá cạnh tranh, máy đẹp hơn, cấu hình mới nhất(3.122 ngày trước)
xedienhanoiGiải trí mới nhất, chụp ảnh siêu nét, sành điệu hơn(3.125 ngày trước)
phimtoancaudong máy sành điệu, nghe gọi tốt giá rẻ(3.370 ngày trước)
xedienxinkiểu dáng đẹp, lướt web nhanh, cảm ứng nhạy(3.370 ngày trước)
hakute6nhìn bề ngoài thì chiếc này xinh hơn(3.533 ngày trước)
tramlikegiá cao hơn mẫu mã đẹp hơn chất lượng cũng ổn định(3.559 ngày trước)
luanlovely6kiểu dáng đẹp, lướt web nhanh, cảm ứng nhạy(3.805 ngày trước)
hoccodon6NHin sang trong hon nhieu, chuc nang thi hoan hao(3.822 ngày trước)
hoacodonkiểu dáng đẹp, thon gọn, nhiều ứng dụng hay, vừa túi tiền(3.844 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung G910S Galaxy Round
đại diện cho
Galaxy Round
vsLG G Pro Lite (Pro Lite D680) Black
đại diện cho
G Pro Lite
H
Hãng sản xuấtSamsungvsLGHãng sản xuất
ChipsetKrait 400 (2.3GHz Quad-core)vsARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 330vsPowerVR SGX531Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.7inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Dual Shot, Simultaneous video and image recording, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, panorama, HDR
- ANT+ support
- S-Voice natural language commands and dictation
- Air gestures
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Dropbox (50 GB storage)
- TV-out (via MHL A/V link)
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input (Swype)
vs- Geo-tagging, face detection, panorama
- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS applications
- Photo viewer/editor
- Document viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 2800mAhvsLi-Ion 3140 mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng154gvs161gTrọng lượng
Kích thước151.1 x 79.6 x 7.9 mmvs150.2 x 76.9 x 9.4 mmKích thước
D

Đối thủ