Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia 225 Dual SIM hay Lucid 3 VS876, Nokia 225 Dual SIM vs Lucid 3 VS876

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia 225 Dual SIM hay Lucid 3 VS876 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nokia 225 Dual SIM
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Lucid 3 VS876
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
2
5
Nokia 225 Dual SIM
Lucid 3 VS876

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia 225 (Nokia N225) Dual Sim Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia 225 (Nokia N225) Dual Sim Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia 225 (Nokia N225) Dual Sim Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 225 (Nokia N225) Dual Sim White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 225 (Nokia N225) Dual Sim Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Lucid 3 (VS876)  Verizon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia 225 Dual SIM (1 ý kiến)
hoccodon6máy tốt,cấu hình mạnh.giá cả phải chăng.(3.580 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lucid 3 VS876 (5 ý kiến)
labfuniturecảm ứng oki hơn, hình ảnh tốt hơn(3.113 ngày trước)
golddentnhiều tính năng nổi trội hơn, hình ảnh đẹp hơn(3.113 ngày trước)
dinhvankhoaiKiều dáng đẹp hơn, và quan trọng là mình ko thích máy 2 sim(3.123 ngày trước)
hakute6vi chuc nang qua tot, tôi thich no(3.529 ngày trước)
luanlovely6thiết kế đẹp,cấu hình cao,nhiều tính năng(3.580 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia 225 (Nokia N225) Dual Sim Black
đại diện cho
Nokia 225 Dual SIM
vsLG Lucid 3 (VS876) Verizon
đại diện cho
Lucid 3 VS876
H
Hãng sản xuấtNokiavsLGHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hành-vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.8inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs960 x 540pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình252K màu-TFTvsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs8GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 3.0 with A2DP
vs
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• FM radio
• MP4
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- SNS applications
- MP4/H.263 player
- MP3/WAV/AAC player
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
vsNFCTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• WCDMA 2100 MHz
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 2420mAhPin
Thời gian đàm thoại21giờvs12.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ850giờvs360 giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
• Xanh lam
• Đen
• Đỏ
• Vàng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng99.7gvs124gTrọng lượng
Kích thước124 x 55.5 x 10.4 mmvs132 x 66 x 9.91mmKích thước
D

Đối thủ