Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia 225 Dual SIM hay Liquid E3, Nokia 225 Dual SIM vs Liquid E3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia 225 Dual SIM hay Liquid E3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia 225 (Nokia N225) Dual Sim Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia 225 (Nokia N225) Dual Sim Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia 225 (Nokia N225) Dual Sim Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 225 (Nokia N225) Dual Sim White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 225 (Nokia N225) Dual Sim Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Acer Liquid E3
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia 225 Dual SIM (1 ý kiến)
hakute6với kho ứng dụng khổng lồ bạn chẵng bao giờ thiếu gì khi sỡ hữu(3.621 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid E3 (2 ý kiến)
tramlikebền hơn, nhỏ gọn hơn, chụp ảnh đẹp(3.563 ngày trước)
hoccodon6Thiết kế đẹp, công nghệ cao. Thương hiệu hàng đầu thế giới(3.595 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia 225 (Nokia N225) Dual Sim Black
đại diện cho
Nokia 225 Dual SIM
vsAcer Liquid E3
đại diện cho
Liquid E3
H
Hãng sản xuấtNokiavsAcerHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hành-vsAndroid OS, v4.2.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.8inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình252K màu-TFTvs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs4GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• Đang chờ cập nhật
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 3.0 with A2DP
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• WLAN
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• FM radio
• MP4
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS applications
- MP4/H.263 player
- MP3/WAV/AAC player
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
vs- DTS sound enhancement
- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS integration
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-IonPin
Thời gian đàm thoại21giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ850giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
• Xanh lam
• Đen
• Đỏ
• Vàng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng99.7gvs135gTrọng lượng
Kích thước124 x 55.5 x 10.4 mmvsKích thước
D

Đối thủ