Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia 225 Dual SIM (1 ý kiến)
luanlovely6vua yeu lai kho su dung, chi co moi cai mac ben ngoai.(3.525 ngày trước)
Ý kiến của người chọn L65 Dual D285 (4 ý kiến)
labfuniturecảm ứng oki hơn, hình ảnh tốt hơn(3.113 ngày trước)
dinhvankhoaiKiều dáng đẹp hơn, và quan trọng là mình ko thích máy 2 sim(3.123 ngày trước)
hakute6luôn tối ưu cho máy mà ko ngốn nhiều ram(3.529 ngày trước)
hoccodon6giá cả hợp lí , chất lượng tốt, bin dùng được lâu , độ phân giải cao(3.625 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia 225 (Nokia N225) Dual Sim Black đại diện cho Nokia 225 Dual SIM | vs | LG L65 Dual SIM D285 Black đại diện cho L65 Dual D285 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Qualcomm MSM8210 | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 302 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.8inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 252K màu-TFT | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 3.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • FM radio • MP4 | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Xem tivi • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS applications
- MP4/H.263 player - MP3/WAV/AAC player - Organizer - Voice memo - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 21giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 850giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng • Xanh lam • Đen • Đỏ • Vàng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 99.7g | vs | 126g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 124 x 55.5 x 10.4 mm | vs | 127.2 x 66.8 x 9.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia 225 Dual SIM vs Galaxy K zoom |
Nokia 225 Dual SIM vs Galaxy Beam2 |
Nokia 225 Dual SIM vs Galaxy Ace Style |
Nokia 225 Dual SIM vs ATIV SE |
Nokia 225 Dual SIM vs L80 Dual |
Nokia 225 Dual SIM vs Lucid 3 VS876 |
Nokia 225 Dual SIM vs Desire 210 |
Nokia 225 Dual SIM vs Desire 310 |
Nokia 225 Dual SIM vs Liquid Z4 |
Nokia 225 Dual SIM vs Liquid E3 |
Nokia 225 Dual SIM vs Liquid Z200 |
Nokia 225 Dual SIM vs Liquid E600 |
Nokia 225 Dual SIM vs Liquid E700 |
Nokia 225 Dual SIM vs Liquid Jade |
Nokia 225 Dual SIM vs Liquid X1 |
Nokia 225 Dual SIM vs Zenfone 4 |
Nokia 225 Dual SIM vs Nokia 130 |
Nokia 225 Dual SIM vs Nokia 107 |
Nokia 225 Dual SIM vs Nokia 108 |
Nokia 225 Dual SIM vs Samsung Metro 360 |
Nokia 225 Dual SIM vs Nokia 208 |
Nokia 225 Dual SIM vs Nokia 208 Dual Sim |
Nokia 225 vs Nokia 225 Dual SIM |
Lumia 630 Dual Sim vs Nokia 225 Dual SIM |
Lumia 630 vs Nokia 225 Dual SIM |
Xperia M2 dual vs Nokia 225 Dual SIM |
nokia 220 vs Nokia 225 Dual SIM |
Nokia 301 vs Nokia 225 Dual SIM |
L65 Dual D285 vs Desire 210 |
L65 Dual D285 vs Desire 310 |
L65 Dual D285 vs Liquid Z4 |
L65 Dual D285 vs Liquid E3 |
L65 Dual D285 vs Liquid Z200 |
L65 Dual D285 vs Liquid E600 |
L65 Dual D285 vs Liquid E700 |
L65 Dual D285 vs Liquid Jade |
L65 Dual D285 vs Liquid X1 |
L65 Dual D285 vs Zenfone 4 |
Lucid 3 VS876 vs L65 Dual D285 |
L80 Dual vs L65 Dual D285 |
ATIV SE vs L65 Dual D285 |
Galaxy Ace Style vs L65 Dual D285 |
Galaxy Beam2 vs L65 Dual D285 |
Galaxy K zoom vs L65 Dual D285 |
Nokia 225 vs L65 Dual D285 |
Lumia 630 Dual Sim vs L65 Dual D285 |
Lumia 630 vs L65 Dual D285 |