Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Desire 616 hay Liquid Z5, Desire 616 vs Liquid Z5

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Desire 616 hay Liquid Z5 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire 616 Dual Sim Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
HTC Desire 616 Dual Sim Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire 616 Dual Sim White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Acer Liquid Z5 Duo
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn Desire 616 (5 ý kiến)
bibabibo12cấu hình cao, kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng cho người tiêu dùng(3.101 ngày trước)
phimtoancauMáy có thiết kế đẹp, cấu hình cao so với mức giá đề xuất, bình chọn(3.419 ngày trước)
xedienxinThiết kế đẹp,màu sắc đa dạng,độ phân giải cao, giá tốt(3.419 ngày trước)
hoccodon6đẹp, kiẻu dáng sành điệu, hình ảnh rõ nét(3.573 ngày trước)
tramlikemẩu mã đẹp, giá cả phù hợp nhiều chức năng(3.620 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid Z5 (6 ý kiến)
nijianhapkhaucấu hình mới nhất, dùng nghe gọi giá rẻ hơn(3.267 ngày trước)
xedienhanoiđẹp hơn, cấu hình mới nhất, dùng nghe gọi giá rẻ hơn(3.267 ngày trước)
xedientotnhatĐơn giản nhưng đầy sức mạnh, trải nghiệm tuyệt vời(3.419 ngày trước)
muahangonlinehc320thật sự thích hợp cho những người phải di chuyển nhiều ((3.455 ngày trước)
luanlovely6thật sự thích hợp cho những người phải di chuyển nhiều(3.581 ngày trước)
hakute6là hàng đẳng cấp dùng cho doanh nhân xài, về mẫu mã rất mỏng và màn hình léc, chạy rất ổn định(3.623 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire 616 Dual Sim Black
đại diện cho
Desire 616
vsAcer Liquid Z5 Duo
đại diện cho
Liquid Z5
H
Hãng sản xuấtHTCvsAcerHãng sản xuất
ChipsetMTK6592vs1.3 GHz Dual-CoreChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-450MP4vsMali-400MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màuvs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- DTS sound enhancement
- SNS integration
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 2000mAhvsLi-Ion 2000mAhPin
Thời gian đàm thoại14giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ700giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
• Đen
Màu
Trọng lượng150gvs150gTrọng lượng
Kích thước142 x 71.9 x 9.1 mmvs145.5 x 73.5 x 8.8 mmKích thước
D

Đối thủ