Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia Lumia 635 Green hay Nokia Lumia 720, Nokia Lumia 635 Green vs Nokia Lumia 720

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia Lumia 635 Green hay Nokia Lumia 720 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nokia Lumia 635 Green
( 0 người chọn )
vs
Nokia Lumia 720
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Nokia Lumia 635 Green
Nokia Lumia 720

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Lumia 635 Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Nokia Lumia 720 (Nokia 720 RM-885) Cyan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia Lumia 635 Green (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Nokia Lumia 720 (1 ý kiến)
ngocnttNokia Lumia 720 kiểu vuông cá tính.(3.429 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Lumia 635 Green
đại diện cho
Nokia Lumia 635 Green
vsNokia Lumia 720 (Nokia 720 RM-885) Cyan
đại diện cho
Nokia Lumia 720
H
Hãng sản xuấtNokia LumiavsNokia LumiaHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevsQualcomm Snapdragon MSM8227 (1 GHz)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hành-vsMicrosoft Windows Phone 8 (Apollo)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 305Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng TFTvs16M màu IPS TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs6.1MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
• HSDPA, 21 Mbps
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvs- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+/WMA player
- MP4/H.264/H.263/WMV player
- 7GB free SkyDrive storage
- Document viewer
- Video/photo editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1830mAhvsLi-Ion 2000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs13.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs520giờThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs128gTrọng lượng
Kích thướcvs127.9 x 67.5 x 9 mmKích thước
D

Đối thủ