Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia Lumia 720 hay Galaxy note 2, Nokia Lumia 720 vs Galaxy note 2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia Lumia 720 hay Galaxy note 2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nokia Lumia 720
( 0 người chọn )
vs
Galaxy note 2
( 11 người chọn - Xem chi tiết )
0
11
Nokia Lumia 720
Galaxy note 2

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Lumia 720 (Nokia 720 RM-885) Cyan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Note II (Galaxy Note 2/ Samsung N7100 Galaxy Note II) Phablet 32GB Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note II N7102 Phablet
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy Note II (Galaxy Note 2/ Samsung N7100 Galaxy Note II/ SHV-E250) Phablet 64GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Note II (Galaxy Note 2/ Samsung N7100 Galaxy Note II/ SHV-E250) Phablet 32GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy Note II (Galaxy Note 2/ Samsung N7100 Galaxy Note II/ SHV-E250) Phablet 16GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note II (Galaxy Note 2/ Samsung N7100 Galaxy Note II) Phablet 64Gb Titanium Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy Note II (Galaxy Note 2/ Samsung N7100 Galaxy Note II) Phablet 64GB Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note II (Galaxy Note 2/ Samsung N7100 Galaxy Note II) Phablet 64Gb Marble White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Samsung Galaxy Note II (Galaxy Note 2/ Samsung N7100 Galaxy Note II) Phablet 32Gb Titanium Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Samsung Galaxy Note II (Galaxy Note 2/ Samsung N7100 Galaxy Note II) Phablet 16Gb Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Note II (Galaxy Note 2/ Samsung N7100 Galaxy Note II) Phablet 16Gb Titanium Gray (For Verizon)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Samsung Galaxy Note II (Galaxy Note 2/ Samsung N7100 Galaxy Note II) Phablet 16Gb Titanium Gray (For T-Mobile)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Samsung Galaxy Note II (Galaxy Note 2/ Samsung N7100 Galaxy Note II) Phablet 16Gb Titanium Gray (For Sprint)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Samsung Galaxy Note II (Galaxy Note 2/ Samsung N7100 Galaxy Note II) Phablet 16Gb Titanium Gray (For AT&T)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note II (Galaxy Note 2/ Samsung N7100 Galaxy Note II) Phablet 16Gb Titanium Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Docomo Samsung Galaxy Note II (Galaxy Note 2/ Samsung SC-02E) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia Lumia 720 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Galaxy note 2 (6 ý kiến)
huongtra2015Nokia Lumia 720 dùng thích mà. sao chả thấy ai chọn vậy nhỉ(3.073 ngày trước)
xedienxinĐẹp hơn máy kia, có kết nối 3g, wifi mới nhất vào mạng nhanh chóng, sành điệu hơn(3.119 ngày trước)
phimtoancaudùng nghe gọi giá rẻ hơn, đầy đủ chức năng(3.134 ngày trước)
anht404kích thước thay đổi (80,5x151,1x9,4 mm) mỏng hơn, tăng chiều dài, giảm chiều ngang nên tạo cho người dùng cảm giác "thon thả" hơn, cầm rất thoải mái và chắc tay.(3.200 ngày trước)
anht403ko bao jo thích dùng lumia cả, mẫu xấu bỏ xừ, thô(3.294 ngày trước)
nhanvienonlinehc250màng hinh to . chơi game sướng(3.427 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Lumia 720 (Nokia 720 RM-885) Cyan
đại diện cho
Nokia Lumia 720
vsDocomo Samsung Galaxy Note II (Galaxy Note 2/ Samsung SC-02E) White
đại diện cho
Galaxy note 2
H
Hãng sản xuấtNokia LumiavsSamsung GalaxyHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon MSM8227 (1 GHz)vs1.6 GHz Quad-coreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 8 (Apollo)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 305vsMali-400MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs1280 x 720pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-ASV Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau6.1Megapixelvs8.1MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
• HSDPA, 21 Mbps
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+/WMA player
- MP4/H.264/H.263/WMV player
- 7GB free SkyDrive storage
- Document viewer
- Video/photo editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• WCDMA 2100 MHz
Mạng
P
PinLi-Ion 2000mAhvsLi-Ion 3100 mAhPin
Thời gian đàm thoại13.5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ520giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng128gvs189gTrọng lượng
Kích thước127.9 x 67.5 x 9 mmvs151 x 81 x 9.7 mmKích thước
D

Đối thủ