Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia Lumia 720 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Galaxy note 2 (6 ý kiến)
huongtra2015Nokia Lumia 720 dùng thích mà. sao chả thấy ai chọn vậy nhỉ(3.073 ngày trước)
xedienxinĐẹp hơn máy kia, có kết nối 3g, wifi mới nhất vào mạng nhanh chóng, sành điệu hơn(3.119 ngày trước)
phimtoancaudùng nghe gọi giá rẻ hơn, đầy đủ chức năng(3.134 ngày trước)
anht404kích thước thay đổi (80,5x151,1x9,4 mm) mỏng hơn, tăng chiều dài, giảm chiều ngang nên tạo cho người dùng cảm giác "thon thả" hơn, cầm rất thoải mái và chắc tay.(3.200 ngày trước)
Mở rộng
anht403ko bao jo thích dùng lumia cả, mẫu xấu bỏ xừ, thô(3.294 ngày trước)
nhanvienonlinehc250màng hinh to . chơi game sướng(3.427 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Lumia 720 (Nokia 720 RM-885) Cyan đại diện cho Nokia Lumia 720 | vs | Docomo Samsung Galaxy Note II (Galaxy Note 2/ Samsung SC-02E) White đại diện cho Galaxy note 2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Lumia | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8227 (1 GHz) | vs | 1.6 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Mali-400MP | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 1280 x 720pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-ASV Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 6.1Megapixel | vs | 8.1Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n • HSDPA, 21 Mbps | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - MP3/WAV/eAAC+/WMA player - MP4/H.264/H.263/WMV player - 7GB free SkyDrive storage - Document viewer - Video/photo editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • WCDMA 2100 MHz | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 3100 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 13.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 520giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 128g | vs | 189g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 127.9 x 67.5 x 9 mm | vs | 151 x 81 x 9.7 mm | Kích thước | |||||
D |