Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn BLU Life One XL hay BLU Studio X Plus, BLU Life One XL vs BLU Studio X Plus

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn BLU Life One XL hay BLU Studio X Plus đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
BLU Life One XL
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
BLU Studio X Plus
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
2
1
BLU Life One XL
BLU Studio X Plus

So sánh về giá của sản phẩm

BLU Life One XL Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life One XL Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life One XL Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life One XL White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio X Plus D770L Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio X Plus D770L Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio X Plus D770L Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio X Plus D770L Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio X Plus D770L White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio X Plus D770U Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio X Plus D770U Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio X Plus D770U Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio X Plus D770U Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio X Plus D770U White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn BLU Life One XL (2 ý kiến)
xedienhanoicấu hình mới nhất, sành điệu, giá cả phù hợp(3.352 ngày trước)
hakute6vì tất cả các tính năng mạnh hơn(3.402 ngày trước)
Ý kiến của người chọn BLU Studio X Plus (1 ý kiến)
googleqht2010BLU Studio Energy máy có giá thấp hơn(3.419 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BLU Life One XL Black
đại diện cho
BLU Life One XL
vsBLU Studio X Plus D770L Black
đại diện cho
BLU Studio X Plus
H
Hãng sản xuấtBLUvsBLUHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevs1.3 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 306vsMali-400MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- MP3/AAC/WMA/WAV player
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- MP3/AAC/WMA/WAV player
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2820 mAhvsLi-Ion 2600mAhPin
Thời gian đàm thoại17giờvs16giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ661giờvs775giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng151gvs170gTrọng lượng
Kích thước156 x 78 x 8.3 mmvs155.5 x 76.6 x 10.6 mmKích thước
D

Đối thủ