Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn BLU Studio X Plus hay BLU Studio 5.0 HD LTE, BLU Studio X Plus vs BLU Studio 5.0 HD LTE

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn BLU Studio X Plus hay BLU Studio 5.0 HD LTE đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
BLU Studio X Plus
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
BLU Studio 5.0 HD LTE
( 0 người chọn )
2
0
BLU Studio X Plus
BLU Studio 5.0 HD LTE

So sánh về giá của sản phẩm

BLU Studio X Plus D770L Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio X Plus D770L Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio X Plus D770L Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio X Plus D770L Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio X Plus D770L White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio X Plus D770U Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio X Plus D770U Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio X Plus D770U Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio X Plus D770U Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio X Plus D770U White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 5.0 HD LTE Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 5.0 HD LTE White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn BLU Studio X Plus (1 ý kiến)
xedienhanoimới nhất, nổi bật sành điệu hơn máy kia(3.337 ngày trước)
Ý kiến của người chọn BLU Studio 5.0 HD LTE (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

BLU Studio X Plus D770L Black
đại diện cho
BLU Studio X Plus
vsBLU Studio 5.0 HD LTE Black
đại diện cho
BLU Studio 5.0 HD LTE
H
Hãng sản xuấtBLUvsBLUHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Quad-corevs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MPvsAdreno 305Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Bluetooth 3.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- MP3/AAC/WMA/WAV player
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- MP3/AAC/WMA/WAV player
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player
- Document viewer
- Photo/video editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 2600mAhvsLi-Ion 2200mAhPin
Thời gian đàm thoại16giờvs12giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ775giờvs600giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng170gvs164gTrọng lượng
Kích thước155.5 x 76.6 x 10.6 mmvs145.7 x 72 x 9 mmKích thước
D

Đối thủ