Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn BLU Studio X hay BLU Studio X Plus, BLU Studio X vs BLU Studio X Plus

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn BLU Studio X hay BLU Studio X Plus đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
BLU Studio X
( 0 người chọn )
vs
BLU Studio X Plus
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
0
3
BLU Studio X
BLU Studio X Plus

So sánh về giá của sản phẩm

BLU Studio X D750L Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio X D750L Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio X D750L Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio X D750L Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio X D750L White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio X D750U Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio X D750U Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio X D750U Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio X D750U Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio X D750U White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio X Plus D770L Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio X Plus D770L Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio X Plus D770L Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio X Plus D770L Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio X Plus D770L White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio X Plus D770U Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio X Plus D770U Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio X Plus D770U Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio X Plus D770U Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio X Plus D770U White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn BLU Studio X (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn BLU Studio X Plus (3 ý kiến)
nhaduong192màn hình lớn hơn. giao diện sắc nét hơn(3.162 ngày trước)
xedienhanoiđẹp hơn sành điệu hơn, mới nhất(3.350 ngày trước)
googleqht2010BLU Studio X Plus máy có màn hình lớn hơn(3.419 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BLU Studio X D750L Gold
đại diện cho
BLU Studio X
vsBLU Studio X Plus D770L Black
đại diện cho
BLU Studio X Plus
H
Hãng sản xuấtBLUvsBLUHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Quad-corevs1.3 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MPvsMali-400MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- MP3/AAC/WMA/WAV player
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- MP3/AAC/WMA/WAV player
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2100mAhvsLi-Ion 2600mAhPin
Thời gian đàm thoại12giờvs16giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ700giờvs775giờThời gian chờ
K
Màu
• Gold
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng154gvs170gTrọng lượng
Kích thước144 x 72 x 10.5 mmvs155.5 x 76.6 x 10.6 mmKích thước
D

Đối thủ