Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia E72 hay Nokia E5, Nokia E72 vs Nokia E5

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia E72 hay Nokia E5 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia E72 Zodium Black
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia E72 White
Giá: 600.000 ₫      Xếp hạng: 4,3
Nokia E72 Topaz Brown
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 4,3
Nokia E72 Metal Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Nokia E72 Amethyst Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia E5 Carbon Black
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Nokia E5 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia E5 Brown
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Nokia E5 white
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 4

Có tất cả 22 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia E72 (15 ý kiến)
anht401chạy nhanh, kiểu dáng hợp thời trang, pin ổn định(3.153 ngày trước)
tramlikenhìn sự chênh lệch về giá cả thấy ngay sự khác biệt(3.495 ngày trước)
hoccodon6đẳng cấp doanh nhân, chuyên nghiệp hơn(3.604 ngày trước)
rungvangtaybacdùng e 72 hơn mọi thứ so với E5(4.031 ngày trước)
quocduytudòng E72 này nổi tiếng quá rồi,E5 có cấu hình yếu quá,mua E72 đáng hơn.(4.109 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Giá cao hơn tí nhưng nhiều chức năng,bàn phím tốt(4.211 ngày trước)
dailydaumo1Mình thích E72 vì có bàn phím nên dễ chơi game.(4.279 ngày trước)
yeuladau_nbTruy cập Video Internet, tương thích với nguồn cấp RSS và podcast video, với các bản cập nhật và tải về không dây trực tiếp(4.425 ngày trước)
fptshop99kiểu dáng sang trọng, chụp ảnh 5mpx, nhiều màu sắc để lựa chọn(4.484 ngày trước)
fptshop999Thiết kế đẹp, máy chắc, chụp ảnh 5mpx(4.484 ngày trước)
phuongtl_syscomvnChức năng tuyệt đỉnh, phím thiết kế cực đẹp. màn hình chi tiết hơn rất nhiều. Giá cao song chi phí bỏ ra là hợp lý để đầu tư 1 chiếc điện thoại đa năng và có thiết kế cùng với các tiêu chuẩn kỹ thuật như thế này là hợp lý.(4.515 ngày trước)
gacon_shopchức năng tốt, màu sắc rõ, đựng được nhiều thứ. bộ nhớ cao(4.539 ngày trước)
yqcyqckiểu dáng E5 xấu quá, hơi giống samsung và LG(4.543 ngày trước)
hamsterqngiá thành rẻ mà kiểu dáng gọn nhẹ,tính năng trội(4.552 ngày trước)
pkdaoE72 có thiết ké đẹp hơn, tính năng trội hơn(4.565 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia E5 (7 ý kiến)
hoalacanh2Thiết kế sang trọng, có nhiều màu sắc trẻ trung để lựa chọn(3.168 ngày trước)
huyhoang_88dlNokia E5 giá thành thấp hơn, tốc độ xử lý nhanh hơn, màn hình sáng, pin tốt tuy 1200 mAh nhưng rất lâu, camera chụp hình đẹp dù ko có chức năng chụp Macro, đèn Flash cực sáng có thể làm đèn pin.(3.798 ngày trước)
thinhbnvnram e5 cao gấp đôi (256mb), tốc độ xử lí tương đương (600mHz), gần như tất cả còn lại như nhau nhưng giá lại thấp hơn(4.056 ngày trước)
khoadang169vote cho e5 giá thành vừa phải. cấu hình thậm chí còn mạnh hơn ý chứ...(4.080 ngày trước)
tuyenha152mẫu mã đẹp, tính năng đa dạng. chụp hình đẹp, giá phải chăng.(4.497 ngày trước)
thekiemrTính năng tương đương nhưng do ra đời sau nên giá thành thấp hơn.(4.530 ngày trước)
vitngok134màn hình màu nhiều hơn, camera chụp rõ nét hơn và máy cũng đẹp hơn(4.568 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia E72 Zodium Black
đại diện cho
Nokia E72
vsNokia E5 Carbon Black
đại diện cho
Nokia E5
H
Hãng sản xuấtNokia E-SeriesvsNokia E-SeriesHãng sản xuất
ChipsetARM 11 (600 MHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian OS 9.3, Series 60 rel. 3.2 UIvsSymbian OS 9.3, Series 60 rel. 3.2Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.36inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs320 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFTvs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong250MBvs256MBBộ nhớ trong
RAM128MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Hồng ngoại(IR)
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
• Tính năng bộ đàm (Push to talk)
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Full QWERTY keyboard
- Five-way scroll key
- Optical trackpad
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Voice command/dial
- Printing
- Talk time 6h / Standby 576h (3G)
vs- Full QWERTY keyboard
- fixed-focus
- Stereo FM radio with RDS
- Flash Lite v3.0
- Voice command
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 1500mAhvsLi-Ion 1200mAhPin
Thời gian đàm thoại12.5giờvs18.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ480giờvs696giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
• Xanh lam
• Đen
• Nâu
Màu
Trọng lượng128gvs126gTrọng lượng
Kích thước114 x 58 x 10 mmvs115 x 58.9 x 12.8 mmKích thước
D

Đối thủ