Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia E5 hay Galaxy Spica, Nokia E5 vs Galaxy Spica

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia E5 hay Galaxy Spica đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia E5 Carbon Black
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Nokia E5 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia E5 Brown
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Nokia E5 white
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 4
Samsung I5700 Galaxy Spica (Samsung I5700 Galaxy Lite) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Samsung I5700 Galaxy Spica (Samsung I5700 Galaxy Lite) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia E5 (8 ý kiến)
hoalacanh2Nhiều kiểu chỉnh sửa ảnh thik lắm nhìn đẹp lung linh như chụp ảnh bằng máy ảnh xịn ý(3.200 ngày trước)
DInhDiep208Đẹp và sang trọng, bền, nghe nhạc hay(3.409 ngày trước)
xuanthe24hfMáy thiết kế đẹp, trang bị bàn phím qwerty đầy đủ, trải nghiệm thú vị hơn.(3.979 ngày trước)
lan130Nhiều tính năng ,pin bền sóng khỏe ,truy cập mạng nhanh(4.059 ngày trước)
ngthilinhbền,kiểu dáng quá đẹp,tính năng đa dạng(4.356 ngày trước)
Kootajcung tam duoc thoj, ban phjm ko tjen lam(4.388 ngày trước)
tuyenha152màu sắc đẹp, kiểu dáng lại cực ngầu. hàng nokia xài tốt lắm.(4.497 ngày trước)
hamsterqnnhìn con nokia có vẽ bền vững hơn(4.552 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Spica (3 ý kiến)
hakute6Kiểu dáng đẹp, giá thành cạnh tranh, nhiều người ưa chuộng(3.688 ngày trước)
hoccodon6Mình thích cả hai, nhưng thích cái cảm ứng hơn(3.783 ngày trước)
thekiemrMàn hình cảm ứng to hơn, kiểu dáng hiện đại,giá tốt.(4.530 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia E5 Carbon Black
đại diện cho
Nokia E5
vsSamsung I5700 Galaxy Spica (Samsung I5700 Galaxy Lite) Black
đại diện cho
Galaxy Spica
H
Hãng sản xuấtNokia E-SeriesvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian OS 9.3, Series 60 rel. 3.2vsAndroid OS, v1.5 (Cupcake)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFTvs16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong256MBvs180MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Full QWERTY keyboard
- fixed-focus
- Stereo FM radio with RDS
- Flash Lite v3.0
- Voice command
vs- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk integration
- Digital compas
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại18.5giờvs11.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ696giờvs650giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
• Xanh lam
• Đen
• Nâu
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng126gvs124gTrọng lượng
Kích thước115 x 58.9 x 12.8 mmvs115 x 57 x 13.2 mmKích thước
D

Đối thủ