Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon D20 (10 ý kiến)
shopngoctram69hai may 1nay2 hiệu vừa lạ vừa xấu(3.408 ngày trước)
banhangonlinehc295kiểu dáng đẹp, trẻ trung, lạ, chụp rõ nét...............................................(3.459 ngày trước)
Vieclamthem168gọn gàng và sành điệu hơn, giá cả hợp lý hơn(3.503 ngày trước)
vivi168Hàng Canon chụp thường có màu rất đẹp. Con gái tự sướng bằng Canon(3.504 ngày trước)
nguyenngoc22kiểu dáng đẹp, trẻ trung, lạ, chụp rõ nét...............................................(3.896 ngày trước)
thaihabds79nhìn máy phong cách, chụp ảnh rất nét(4.168 ngày trước)
thienddMáy ảnh kỹ thuật số,chất lượng ảnh tinh xảo,giá cả hợp lý, nhỏ gọn, đầy trẻ trung, kiểu dáng đẹp(4.221 ngày trước)
huynh238chụp ảnh rõ nét còn có nhiều tính năng hỗ trợ đặt biệt khác giá cả phải chăng(4.231 ngày trước)
lamquocdatnhỏ gọn, đầy trẻ trung, kiểu dáng đẹp(4.328 ngày trước)
dnsonnuMáy ảnh kỹ thuật số,chất lượng ảnh tinh xảo,giá cả hợp lý(4.381 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Olympus Tough TG-820 (2 ý kiến)
congtacvien4332theo toi thi toi chon cai nay vì mau ma cua no,gia cung thap hon nua(3.873 ngày trước)
vothiminhMấy thiết kế đẹp, chắc chắn, có dải cảm biến ánh sáng tốt(4.242 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot D20 - Mỹ / Canada đại diện cho Canon D20 | vs | Olympus Tough TG-820 iHS đại diện cho Olympus Tough TG-820 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon D Series | vs | Olympus Stylus Tough Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 228g | vs | 155g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 112 x 71 x 28 mm | vs | 96 x 63 x 23 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 46 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" BSI-CMOS | vs | 1/2.3'' CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 12 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto: High Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 3968 x 2976 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 140 mm | vs | 28 – 140 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.9 - F4.8 | vs | F3.9 - F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 - 1/1600 sec | vs | 4 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • AVI • MPEG4 | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • AA • AAAA • Alkaline Manganese • Button Cells • Chuyên dụng • Lithium Manganese • Nickel Cadmium (Ni-Cad) • Zinc Carbon & Zinc Chloride • InfoLithium | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Waterproof (Chống thấm nước) • Voice Recording • GPS • Shockproof • Freezeproof • Quay phim Full HD | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon D20 vs Pentax WG-2 GPS |
Canon D20 vs Pentax WG-2 |
Canon D20 vs Olympus TG-1 iHS |
Canon D20 vs Nikon Coolpix AW110 |
Canon D20 vs Olympus Stylus Tough TG-830 iHS |
Canon D20 vs PowerShot S120 |
Canon D20 vs Tough TG-3 |
Canon D20 vs Coolpix AW120 |
Canon D20 vs PowerShot D30 |
Canon D20 vs PowerShot ELPH 135 |
Canon D20 vs PowerShot ELPH 150 IS |
Canon D20 vs PowerShot ELPH 140 IS |
Canon D20 vs FinePix XP70 |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Canon D20 |
Panasonic DMC-TS20 (DMC-FT20) vs Canon D20 |
Kodak C135 vs Canon D20 |
Olympus TG-320 vs Canon D20 |
Fujifilm XP150 vs Canon D20 |
Fujifilm XP50 vs Canon D20 |
Olympus Tough TG-820 vs Olympus TG-1 iHS |
Sony DSC-TX20 vs Olympus Tough TG-820 |
Olympus SZ-31MR iHS vs Olympus Tough TG-820 |
Nikon AW100 vs Olympus Tough TG-820 |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Olympus Tough TG-820 |
Olympus TG-810 vs Olympus Tough TG-820 |
Panasonic DMC-FT3 vs Olympus Tough TG-820 |
Canon S100 vs Olympus Tough TG-820 |
Sony DSC-TX100V vs Olympus Tough TG-820 |
Canon IXUS 220 HS vs Olympus Tough TG-820 |
Nikon P310 vs Olympus Tough TG-820 |
Olympus SZ-30MR vs Olympus Tough TG-820 |
Sony DSC-HX9V vs Olympus Tough TG-820 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Olympus Tough TG-820 |
Exilim EX-ZR200 vs Olympus Tough TG-820 |
Nikon S9300 vs Olympus Tough TG-820 |