Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: 4.000.000 ₫ Xếp hạng: 4
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon D20 (1 ý kiến)
phuong_lamkiểu dáng lạ mắt, thuận tiện khi di chuyển. tính năng chống thấm nước ở độ sâu 10m rất cần thiết. và thêm ưu điểm về tính năng nhận dạng giọng nói .(3.411 ngày trước)
Ý kiến của người chọn PowerShot D30 (5 ý kiến)
sanphamchinhhang_01thiết kế hầm hố, kiểu cách độc và lạ, thân máy chắc chắn,(3.102 ngày trước)
shopngoctram69hai máy này kiểu và màu đều xấu(3.390 ngày trước)
banhangonlinehc295hiết kế nhỏ gọn, hợp thời trang và hiện đại cùng với những tính(3.437 ngày trước)
Vieclamthem168Canon A4000 IS thiétkế bắt mắt hơn... thích kiểu màu sắc chói lóa thế kia(3.481 ngày trước)
vivi168hiết kế nhỏ gọn, hợp thời trang và hiện đại cùng với những tính(3.482 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot D20 - Mỹ / Canada đại diện cho Canon D20 | vs | Canon PowerShot D30 đại diện cho PowerShot D30 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon D Series | vs | Canon D Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Xanh lam | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 228g | vs | 218g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 112 x 71 x 28 mm | vs | 109.4 x 68.0 x 27.5mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" BSI-CMOS | vs | 1/2.3-inch CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto: 100-3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4000 x 2248 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 140 mm | vs | 5.0-25.0mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.9 - F4.8 | vs | F3.9 - F4.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 - 1/1600 sec | vs | 1 - 1/1600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • MOV • MPEG4 | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Waterproof (Chống thấm nước) • Voice Recording • GPS • Shockproof • Freezeproof • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Waterproof (Chống thấm nước) • Shockproof • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon D20 vs Pentax WG-2 GPS |
Canon D20 vs Pentax WG-2 |
Canon D20 vs Olympus Tough TG-820 |
Canon D20 vs Olympus TG-1 iHS |
Canon D20 vs Nikon Coolpix AW110 |
Canon D20 vs Olympus Stylus Tough TG-830 iHS |
Canon D20 vs PowerShot S120 |
Canon D20 vs Tough TG-3 |
Canon D20 vs Coolpix AW120 |
Canon D20 vs PowerShot ELPH 135 |
Canon D20 vs PowerShot ELPH 150 IS |
Canon D20 vs PowerShot ELPH 140 IS |
Canon D20 vs FinePix XP70 |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Canon D20 |
Panasonic DMC-TS20 (DMC-FT20) vs Canon D20 |
Kodak C135 vs Canon D20 |
Olympus TG-320 vs Canon D20 |
Fujifilm XP150 vs Canon D20 |
Fujifilm XP50 vs Canon D20 |
PowerShot D30 vs Cybershot DSC-W830 |
PowerShot D30 vs Sigma DP2 Quattro |
PowerShot D30 vs PowerShot ELPH 135 |
PowerShot D30 vs PowerShot ELPH 150 IS |
PowerShot D30 vs PowerShot ELPH 140 IS |
PowerShot D30 vs FinePix XP70 |
Coolpix AW120 vs PowerShot D30 |
Tough TG-3 vs PowerShot D30 |
Stylus Tough TG-2 iHS vs PowerShot D30 |
Lumix DMC-TS5 vs PowerShot D30 |
Canon IXUS 135 vs PowerShot D30 |
Nikon Coolpix AW110 vs PowerShot D30 |
PowerShot S120 vs PowerShot D30 |
Olympus Stylus Tough TG-830 iHS vs PowerShot D30 |