Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon D20 hay PowerShot D30, Canon D20 vs PowerShot D30

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon D20 hay PowerShot D30 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot D20 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Canon PowerShot D30
Giá: 4.000.000 ₫      Xếp hạng: 4

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon D20 (1 ý kiến)
phuong_lamkiểu dáng lạ mắt, thuận tiện khi di chuyển. tính năng chống thấm nước ở độ sâu 10m rất cần thiết. và thêm ưu điểm về tính năng nhận dạng giọng nói .(3.411 ngày trước)
Ý kiến của người chọn PowerShot D30 (5 ý kiến)
sanphamchinhhang_01thiết kế hầm hố, kiểu cách độc và lạ, thân máy chắc chắn,(3.102 ngày trước)
shopngoctram69hai máy này kiểu và màu đều xấu(3.390 ngày trước)
banhangonlinehc295hiết kế nhỏ gọn, hợp thời trang và hiện đại cùng với những tính(3.437 ngày trước)
Vieclamthem168Canon A4000 IS thiétkế bắt mắt hơn... thích kiểu màu sắc chói lóa thế kia(3.481 ngày trước)
vivi168hiết kế nhỏ gọn, hợp thời trang và hiện đại cùng với những tính(3.482 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot D20 - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon D20
vsCanon PowerShot D30
đại diện cho
PowerShot D30
T
Hãng sản xuấtCanon D SeriesvsCanon D SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsXanh lamMàu sắc
Trọng lượng Camera228gvs218gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)112 x 71 x 28 mmvs109.4 x 68.0 x 27.5mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" BSI-CMOSvs1/2.3-inch CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto: 100-3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs4000 x 2248Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 – 140 mmvs5.0-25.0mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.9 - F4.8vsF3.9 - F4.8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15 - 1/1600 secvs1 - 1/1600 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
vs
• MOV
• MPEG4
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Waterproof (Chống thấm nước)
• Voice Recording
• GPS
• Shockproof
• Freezeproof
• Quay phim Full HD
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Waterproof (Chống thấm nước)
• Shockproof
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ