Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 15 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon D20 (10 ý kiến)
sanphamhinhhang_02cấu hình máy cao hơn, ra cả phải chắc, thiết kế lạ mắt(3.309 ngày trước)
tranthimongvan831993tính năng ưu việt, độ phân giải cao(3.414 ngày trước)
banhangonlinehc295toi chon chiec nay tuy gia hoi cao hon 1 ti nhung kieu no de(3.459 ngày trước)
X2313độ phân giải cao, rõ nét và tinh vi, nhỏ(3.503 ngày trước)
Vieclamthem168có rất nhiều màu sắc cho bạn lựa chọn(3.503 ngày trước)
vivi168toi thich chiec nay hon do kieu dang va mau sac noi bat(3.504 ngày trước)
aobongdatructuyenảnh chụp bằng máy canon nhìn sắc nét hơn hẳn(3.846 ngày trước)
hongquandt91mình thích dùng dòng máy của canon hơn vì nó bền và hình ảnh cũng đẹp(4.069 ngày trước)
thang431985nhìn vào thông số và bảng so sánh mà mình thấy Canon D20 trội hơn hẳn so với Olympus TG-1iHS và cả hình ảnh lẫn tính lăng và công dụng(4.258 ngày trước)
computerlineChất lượng ảnh tốt, nhiều chế độ tùy chỉnh(4.272 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Olympus TG-1 iHS (5 ý kiến)
shopngoctram69chẳng máy nào đẹp máy nào màu và kiểu cũng xấu hết(3.405 ngày trước)
congtacvien4332toi chon chiec nay tuy gia hoi cao hon 1 ti nhung kieu no dep(3.873 ngày trước)
vothiminhMáy thiết kế đẹp và hiện đại, có phong cách hơn con D20(4.242 ngày trước)
biotadTrong khac xa 1 troi 1 vuc, kieu dang dep the(4.272 ngày trước)
lamquocdatmột phong cách đầy bản lãnh và trẻ trung(4.328 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot D20 - Mỹ / Canada đại diện cho Canon D20 | vs | Olympus Tough TG-1 iHS đại diện cho Olympus TG-1 iHS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon D Series | vs | Olympus Stylus Tough Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Xám | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 228g | vs | 220g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 112 x 71 x 28 mm | vs | 100 x 65 x 26 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Đang chờ cập nhật | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" BSI-CMOS | vs | 1/2.3'' BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 12 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Độ nhạy sáng (ISO) | ||||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 3968 x 2976 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 140 mm | vs | 25 – 100 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.9 - F4.8 | vs | F2.0-F4.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 - 1/1600 sec | vs | 4 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 4x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Đang chờ cập nhật • AA • AAA • Alkaline Manganese • Button Cells • Lithium Manganese • Lithium-Ion (Li-Ion) • Loại đứng • Nằm trong máy • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) • Zinc Air • Zinc Carbon & Zinc Chloride | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Waterproof (Chống thấm nước) • Voice Recording • GPS • Shockproof • Freezeproof • Quay phim Full HD | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon D20 vs Pentax WG-2 GPS |
Canon D20 vs Pentax WG-2 |
Canon D20 vs Olympus Tough TG-820 |
Canon D20 vs Nikon Coolpix AW110 |
Canon D20 vs Olympus Stylus Tough TG-830 iHS |
Canon D20 vs PowerShot S120 |
Canon D20 vs Tough TG-3 |
Canon D20 vs Coolpix AW120 |
Canon D20 vs PowerShot D30 |
Canon D20 vs PowerShot ELPH 135 |
Canon D20 vs PowerShot ELPH 150 IS |
Canon D20 vs PowerShot ELPH 140 IS |
Canon D20 vs FinePix XP70 |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Canon D20 |
Panasonic DMC-TS20 (DMC-FT20) vs Canon D20 |
Kodak C135 vs Canon D20 |
Olympus TG-320 vs Canon D20 |
Fujifilm XP150 vs Canon D20 |
Fujifilm XP50 vs Canon D20 |
Olympus TG-1 iHS vs Fujifilm XP170 |
Olympus TG-1 iHS vs Olympus Stylus 1030 |
Olympus TG-1 iHS vs Kodak C1450 |
Olympus TG-1 iHS vs Nikon S3200 |
Olympus TG-1 iHS vs Fujifilm XP15 |
Olympus Tough TG-820 vs Olympus TG-1 iHS |
Nikon AW100 vs Olympus TG-1 iHS |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Olympus TG-1 iHS |
Pentax WG-2 vs Olympus TG-1 iHS |
Pentax WG-2 GPS vs Olympus TG-1 iHS |
Olympus TG-810 vs Olympus TG-1 iHS |
Canon S100 vs Olympus TG-1 iHS |
Olympus XZ-1 vs Olympus TG-1 iHS |
Canon G12 vs Olympus TG-1 iHS |
Canon S95 vs Olympus TG-1 iHS |
Canon IXUS 300 HS vs Olympus TG-1 iHS |
Canon IXUS 115 HS vs Olympus TG-1 iHS |
Canon IXUS 220 HS vs Olympus TG-1 iHS |
Sony DSC-HX20V vs Olympus TG-1 iHS |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Olympus TG-1 iHS |
Canon IXUS 230 HS vs Olympus TG-1 iHS |
Nikon S8200 vs Olympus TG-1 iHS |
Nikon S9300 vs Olympus TG-1 iHS |
PowerShot SX40 HS vs Olympus TG-1 iHS |
Coolpix P510 vs Olympus TG-1 iHS |
Nikon P5100 vs Olympus TG-1 iHS |