Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon D20 hay Olympus TG-1 iHS, Canon D20 vs Olympus TG-1 iHS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon D20 hay Olympus TG-1 iHS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon D20
( 16 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Olympus TG-1 iHS
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
16
6
Canon D20
Olympus TG-1 iHS

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot D20 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Olympus Tough TG-1 iHS
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 15 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon D20 (10 ý kiến)
sanphamhinhhang_02cấu hình máy cao hơn, ra cả phải chắc, thiết kế lạ mắt(3.309 ngày trước)
tranthimongvan831993tính năng ưu việt, độ phân giải cao(3.414 ngày trước)
banhangonlinehc295toi chon chiec nay tuy gia hoi cao hon 1 ti nhung kieu no de(3.459 ngày trước)
X2313độ phân giải cao, rõ nét và tinh vi, nhỏ(3.503 ngày trước)
Vieclamthem168có rất nhiều màu sắc cho bạn lựa chọn(3.503 ngày trước)
vivi168toi thich chiec nay hon do kieu dang va mau sac noi bat(3.504 ngày trước)
aobongdatructuyenảnh chụp bằng máy canon nhìn sắc nét hơn hẳn(3.846 ngày trước)
hongquandt91mình thích dùng dòng máy của canon hơn vì nó bền và hình ảnh cũng đẹp(4.069 ngày trước)
thang431985nhìn vào thông số và bảng so sánh mà mình thấy Canon D20 trội hơn hẳn so với Olympus TG-1iHS và cả hình ảnh lẫn tính lăng và công dụng(4.258 ngày trước)
computerlineChất lượng ảnh tốt, nhiều chế độ tùy chỉnh(4.272 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Olympus TG-1 iHS (5 ý kiến)
shopngoctram69chẳng máy nào đẹp máy nào màu và kiểu cũng xấu hết(3.405 ngày trước)
congtacvien4332toi chon chiec nay tuy gia hoi cao hon 1 ti nhung kieu no dep(3.873 ngày trước)
vothiminhMáy thiết kế đẹp và hiện đại, có phong cách hơn con D20(4.242 ngày trước)
biotadTrong khac xa 1 troi 1 vuc, kieu dang dep the(4.272 ngày trước)
lamquocdatmột phong cách đầy bản lãnh và trẻ trung(4.328 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot D20 - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon D20
vsOlympus Tough TG-1 iHS
đại diện cho
Olympus TG-1 iHS
T
Hãng sản xuấtCanon D SeriesvsOlympus Stylus Tough SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsXámMàu sắc
Trọng lượng Camera228gvs220gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)112 x 71 x 28 mmvs100 x 65 x 26 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Đang chờ cập nhật
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" BSI-CMOSvs1/2.3'' BSI-CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs12 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsĐộ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs3968 x 2976Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 – 140 mmvs25 – 100 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.9 - F4.8vsF2.0-F4.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15 - 1/1600 secvs4 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs4xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
vs
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Đang chờ cập nhật
• AA
• AAA
• Alkaline Manganese
• Button Cells
• Lithium Manganese
• Lithium-Ion (Li-Ion)
• Loại đứng
• Nằm trong máy
• Nickel Metal Hydride (Ni-MH)
• Zinc Air
• Zinc Carbon & Zinc Chloride
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Waterproof (Chống thấm nước)
• Voice Recording
• GPS
• Shockproof
• Freezeproof
• Quay phim Full HD
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ