Liên hệ
Số 20/21 Hồ Đắc Di - Tây Thạnh - Tân Phú - Hcm
Kinh gởi: Quí Công ty
TẬP ĐOÀN HƯƠNG LIỆU BELL FLAVORS & FRAGRANCES XIN GỬI LỜI CHÀO TỚI CÁC DOANH NGHIỆP SẢN XUẤT HÓA MỸ PHẨM, THỰC PHẨM, CAFFE VÀ CHẤT THƠM........
Bell là tập đoàn lớn trên thế giới có xuất xứ từ Đức ( Địa chỉ trụ sở chính : 4205 Leipzig - Miltiz - Germany), với hơn 200 năm kinh nghiệm và có nhà máy tại 5 quốc gia trên thế giới phục vụ việc chiết suất và cung ứng hương.
Chúng tôi tự hào có trong tay những mẫu hương tốt nhất cho các ngành sản xuất. Đặc biệt là hương liệu Caffe, Hóa Mỹ Phẩm, Thực phẩm...
Chúng tôi rất mong muốn được hợp tác với Quí công ty vì sự phát triển bền vững của 2 bên.
Vui lòng liên hệ với chúng tôi để chúng tôi gởi tới Quí công ty những mẫu hương của Bell. Chúng tôi rất mong được hợp tác với Quí công ty.
DANH SÁCH HƯƠNG LIỆU VÀ CHẤT THƠM
BELL''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''S List of Food | ||||||
No | Product | Quantily | Tên Tiếng Anh | |||
1 | 0470293 | Coffee | Vanilla powder | |||
2 | 0479280 | Vanilla supper powder | ||||
3 | 0542006 | Cream Vanilla Flavor | ||||
4 | 0542008 | Cream Flavor | ||||
5 | 0542010 | Hương hạt dẻ | ||||
6 | 0542011 | Hương hạt dẻ | ||||
7 | 0542012 | Hương hạt dẻ | ||||
9 | 0542007 | Hương hạt dẻ | ||||
11 | 0541295 | Hương Coffee | ||||
12 | 0541292 | Coffee Essences | ||||
14 | 0526111 | Milk Flavor (Hương sữa) | ||||
16 | 0527735 | Mocca Flavour | ||||
17 | 0527907 | Buscuit flavor (Hương bánh) | ||||
19 | 0426035 | Food, beverages | Cola | |||
20 | 042325 | Food, beverages | ColaA2 | |||
21 | 0451274 | Food, beverages | Engergy Flavor (Hương nước tăng lực) | |||
22 | OLA 1500 | Food, beverages | Strawberry Flavor (Hương dâu tây) | |||
23 | 0528977 | Food, beverages | Pepermint Flavor (Hương bạc hà) | |||
24 | 0496956 | Food | Fresh Garlic Flavor (Hương tỏi) | |||
25 | 0496724 | Food | Whitefish Flavor (Hương cá) | |||
26 | 0596405 | Food | Pineapple Flavor (Hương dứa) | |||
27 | 0596323 | Food | Basil Flavor (Hương húng quế) | |||
28 | 0596321 | Food | Thyme Flavor (xạ cỏ hương) | |||
29 | 0596320 | Food | Rosemary Flavor | |||
30 | 0596308 | Food | Rosemary Flavor (Hương thảo) | |||
31 | 0596408 | Food | Vanilla Flavor | |||
32 | 0596404 | Food | Apple Flavor (Hương táo) | |||
33 | 0596352 | Food | Star Anise Flavor | |||
34 | 0525835 | Food | Pandan flavor (Hương lá dứa) | |||
35 | 0494736 | Food | Grilled Chicken (Hương gà) | |||
36 | 0506628 | Food | Butter Flavor | |||
37 | 0479239 | Food | Butter Flavor powder (Hương bơ) | |||
38 | 0493282 | Food | Cheese flavor powder (Hương pho mát) | |||
39 | 0490197 | Food | Hương thịt | |||
40 | 0526322 | Food | Lychee flavor (Hương vải) | |||
41 | 0522292 | Food | Grape flavor (Hương nho) | |||
42 |
| Food | Peach flavor (Hương đào) | |||
43 | 0526568 | Food | Mango flavor (Hương xoài) | |||
44 | 0596407 | Food | Lemon Flavor | |||
45 | 0430231 | Food | Lemon flavor | |||
46 | 0525987 | Food | Lemon flavor | |||
47 | 0596406 | Food | Orange Flavor | |||
48 | 0526639 | Food | Orange flavor (Hương cam) | |||
49 | 0470719 | Food | Coconut flavor powder | |||
50 | 0521636 | Food | Coconut flavor (Hương dừa) | |||
51 | 0527020 | Food | Honey flavor (Hương mật ong) | |||
59 | 3280 | Food | Huong Gung | |||
60 | 0430231 | Food | Grapefruit flavor (Hương bưởi) | |||
61 | 0526717 | Food | Tamarind flavor (Hương me) | |||
BELL''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''S List of Fragrances | ||||||
1 | 0806650 | CTR, HMP | Lemon Plus | |||
2 | 0801239 | CTR, HMP | Lemon Spring | |||
3 | 0799113 | CTR, HMP | Aquasol Lime – (Hương chanh) | |||
4 | 0802193 | CTR, HMP | Grape fruit Aqua | |||
5 | 0796655 | CTR, HMP | Apple Wul | |||
7 | 0809116 | CTR, HMP | Passion fruit | |||
8 | 0528977 | TP, CTR, HMP | Pepermint Flavor | |||
9 | 0811325 | CTR, HMP | Vanila fresh - xả vải | |||
11 | 0804017 | CTR, HMP | Green Tea | |||
12 | 0798715 | HMP | Aquasol Spumalte | |||
13 | 0809447 | HMP | Aquasol Alpine | |||
14 | 0794332 | HMP | Aquasol Adorazione | |||
15 | 0800870 | HMP | Aquasol Viola | |||
16 | 0801345 | HMP | camomile extra | |||
17 | 0803420 | HMP | magnolia | |||
18 | 0799676 | HMP | Aquasol Relafresh | |||
19 | 0802412 | HMP | Regina OPM Aqua | |||
20 | 308122SI | TP, HMP | Jasmin FRG | |||
CREATION''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''S List of Fragrances | ||||||
No | Product | Quantily | Tên Tiếng Việt | |||
1 | BSG 52592 | Cho nến (tan trong Paraffin) | Hương cam | |||
2 | BSG 50205 | Hương sả | ||||
3 | BSG 50779 | Aloe vera (Hương nha đam) | ||||
4 | BSG 51146 | Lemon (hương chanh) | ||||
5 | PSG 8999 | Khăn giấy (tan trong nước) | Green tea (Hương trà xanh) | |||
6 | PSG 8989 | Green tea/Camomile | ||||
7 | PSG 8671 | Aloe vera | ||||
8 | DTG 70898 | Hương cho xả vải (tan trong nước) | Comfor Trắng - gió xuân | |||
9 | DTG 70664 | Comfor Xanh - gió xuân | ||||
10 | DTG 71078 | Downy Trắng | ||||
11 | DTG 71074 | Downy Lavender | ||||
12 | DTG 71080 | Downy Red rose | ||||
13 | DTG 71226 | Comfor Tím - gió xuân | ||||
14 | SHG 61383 | Sữa tắm | Sữa Dê | |||
15 | DTG 70901 | NRC, bột giặt | Hương chanh Sunlight | |||
Chúng tôi rất mong muốn được hợp tác với Quí công ty vì sự phát triển chung của 2 bên.
Thanks and Best Regards.
TRUONG TIEN HOANG
Sales and Marketing Executive
Mobi: 0904044358
Bell Flavors & Fragrances
Office at Ho Chi Minh City
20/21 Ho Dac Di St., Tay Thanh Ward, Tan Phu Dist., HCM City
Tel: 08.38109503, Fax: 08.38120601
Website: www.Bell-Europe.com
Email: tienhoang@bellvietnam.com.vn
HẾT HẠN
Mã số : | 3522951 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 13/09/2011 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận