Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG Optimus 3D Max P720 hay LG Optimus 3D Cube SU870, LG Optimus 3D Max P720 vs LG Optimus 3D Cube SU870

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG Optimus 3D Max P720 hay LG Optimus 3D Cube SU870 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
LG Optimus 3D Max P720
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
vs
LG Optimus 3D Cube SU870
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
5
1
LG Optimus 3D Max P720
LG Optimus 3D Cube SU870

So sánh về giá của sản phẩm

LG Optimus 3D Max P720 (LG Optimus 3D 2) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
LG Optimus 3D Max P720 (LG Optimus 3D 2) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG Optimus 3D Cube SU870 (LG Optimus 3D 2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn LG Optimus 3D Max P720 (3 ý kiến)
hoccodon6man hinh dep sang ro , rat thich thiết kế mẫu mã đẹp nên mình chọn nó(3.621 ngày trước)
hoangha2001Cấu hình tương đương, bộ nhớ trong có kếm hơn một chút, tuy nhiên màu sắc, kiểu dáng bắt mắt hơn, đẹp hơn.(3.924 ngày trước)
lan130Cảm ứng nhạy hơn, bộ nhớ và tốc độ xử lý cao hơn.(4.126 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Optimus 3D Cube SU870 (1 ý kiến)
khongtin1ram 1g màn hình đỡ loá hơn sư(4.127 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Optimus 3D Max P720 (LG Optimus 3D 2) Black
đại diện cho
LG Optimus 3D Max P720
vsLG Optimus 3D Cube SU870 (LG Optimus 3D 2)
đại diện cho
LG Optimus 3D Cube SU870
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A9 (1.2 GHz Dual-Core)vs1.2 GHz Dual-CoreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX540vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-3D LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu 3D HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Touch-sensitive controls
- LG 3D UI
- SNS integration
- Stereoscopic photos & videos, geo-tagging, out-focusing shot
- HDMI port
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
- Document viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- Touch-sensitive controls
- LG 3D UI
- Stereoscopic photos & videos; geo-tagging
- SNS integration
- TV-out (via MHL A/V link)
- 1080p@30fps (2D), 720@30fps (3D) playback
- 3D/2D image&video editor
- Document viewer/editor
- Organizer
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
vs
• HSDPA
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1520 mAhvsLi-Ion 1520 mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs5.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs330 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng148gvs148gTrọng lượng
Kích thước126.8 x 67.4 x 9.6 mmvs126.8 x 67.4 x 9.6 mmKích thước
D

Đối thủ