Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Optimus Black hay LG Optimus 3D Max P720, Optimus Black vs LG Optimus 3D Max P720

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Optimus Black hay LG Optimus 3D Max P720 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Optimus Black
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
LG Optimus 3D Max P720
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
4
1
Optimus Black
LG Optimus 3D Max P720

So sánh về giá của sản phẩm

LG Optimus Black P970 (LG Optimus P970) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG Optimus White P970 (LG Optimus P970)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
LG Optimus 3D Max P720 (LG Optimus 3D 2) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
LG Optimus 3D Max P720 (LG Optimus 3D 2) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Optimus Black (3 ý kiến)
luanlovely6cấu hình cao, hình ảnh sắc nét(3.481 ngày trước)
Ms_TamMàn hình rông hơn tuy nhiên bộ nhớ hơi nhỏ(3.878 ngày trước)
dailydaumo1mau sac net, that hon, song dong hon.(3.937 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Optimus 3D Max P720 (1 ý kiến)
MINHHUNG6cho phép bạn kết nối cùng một lúc nhiều thiết bị giải trí độ nét cao(3.499 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Optimus Black P970 (LG Optimus P970) Black
đại diện cho
Optimus Black
vsLG Optimus 3D Max P720 (LG Optimus 3D 2) Black
đại diện cho
LG Optimus 3D Max P720
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A8 (1 GHz)vsARM Cortex A9 (1.2 GHz Dual-Core)Chipset
Số coreSingle CorevsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX530vsPowerVR SGX540Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-3D LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong2GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Gorilla Glass display
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Touch-sensitive controls
- Optimus UI 2.0, Gesture UI 2.0
- Stereo FM radio with RDS
- SNS integration
- Digital compass
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
vs- Touch-sensitive controls
- LG 3D UI
- SNS integration
- Stereoscopic photos & videos, geo-tagging, out-focusing shot
- HDMI port
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
- Document viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1520 mAhPin
Thời gian đàm thoại6giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ370 giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng109gvs148gTrọng lượng
Kích thước122 x 64 x 9.2 mmvs126.8 x 67.4 x 9.6 mmKích thước
D

Đối thủ