Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG Optimus LTE2 hay LG Optimus 3D Max P720, LG Optimus LTE2 vs LG Optimus 3D Max P720

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG Optimus LTE2 hay LG Optimus 3D Max P720 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
LG Optimus LTE2
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
vs
LG Optimus 3D Max P720
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
7
2
LG Optimus LTE2
LG Optimus 3D Max P720

So sánh về giá của sản phẩm

LG Optimus 3D Max P720 (LG Optimus 3D 2) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
LG Optimus 3D Max P720 (LG Optimus 3D 2) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn LG Optimus LTE2 (7 ý kiến)
luanlovely6Cấu hình quá khủng thích hợp cho game thủ(3.481 ngày trước)
cuongjonstone123LG optimus lTE2 F160 sang trọng, đẹp mắt:(3.692 ngày trước)
xuanthe24hfThực tế tốt hơn, trải nghiệm 3D chưa hoàn thiện, pin kém là rào cản để đến với Optimus 3D(3.803 ngày trước)
machinevietnamĐẹp hơn, chức năng nhiều, nhưng giá hơi cao(3.811 ngày trước)
dailydaumo1don gian la minh thich em no thui(3.873 ngày trước)
hoangha2001Thiết kế thẳng, mạnh mẽ, cấu hình mạnh, kiểu dáng phong cách.(3.929 ngày trước)
lan130Cảm ứng nhạy hơn, bộ nhớ và tốc độ xử lý cao hơn.(4.128 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Optimus 3D Max P720 (2 ý kiến)
hoccodon6cai nay dep day minh se co gan de danh tien mua 1 con(3.539 ngày trước)
hakute6chạy tốt không có lỗi, kiểu dáng đẹp, giá cả phù hợp(3.628 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Optimus 3D Max P720 (LG Optimus 3D 2) Black
đại diện cho
LG Optimus LTE2
vs
H
Hãng sản xuấtLGvsHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A9 (1.2 GHz Dual-Core)vsChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX540vsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvsKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-3D LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5MegapixelvsCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvsBộ nhớ trong
RAM1GBvsRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vsTin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
vsĐồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vsKiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vsTính năng
Tính năng khác- Touch-sensitive controls
- LG 3D UI
- SNS integration
- Stereoscopic photos & videos, geo-tagging, out-focusing shot
- HDMI port
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
- Document viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
vsMạng
P
PinLi-Ion 1520 mAhvsPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vsMàu
Trọng lượng148gvsTrọng lượng
Kích thước126.8 x 67.4 x 9.6 mmvsKích thước
D

Đối thủ