Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn LG Optimus LTE2 (7 ý kiến)
luanlovely6Cấu hình quá khủng thích hợp cho game thủ(3.481 ngày trước)
cuongjonstone123LG optimus lTE2 F160 sang trọng, đẹp mắt:(3.692 ngày trước)
xuanthe24hfThực tế tốt hơn, trải nghiệm 3D chưa hoàn thiện, pin kém là rào cản để đến với Optimus 3D(3.803 ngày trước)
machinevietnamĐẹp hơn, chức năng nhiều, nhưng giá hơi cao(3.811 ngày trước)
dailydaumo1don gian la minh thich em no thui(3.873 ngày trước)
hoangha2001Thiết kế thẳng, mạnh mẽ, cấu hình mạnh, kiểu dáng phong cách.(3.929 ngày trước)
lan130Cảm ứng nhạy hơn, bộ nhớ và tốc độ xử lý cao hơn.(4.128 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Optimus 3D Max P720 (2 ý kiến)
hoccodon6cai nay dep day minh se co gan de danh tien mua 1 con(3.539 ngày trước)
hakute6chạy tốt không có lỗi, kiểu dáng đẹp, giá cả phù hợp(3.628 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Optimus 3D Max P720 (LG Optimus 3D 2) Black đại diện cho LG Optimus LTE2 | vs | ||||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Hãng sản xuất | ||||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1.2 GHz Dual-Core) | vs | Chipset | ||||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Số core | ||||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Hệ điều hành | ||||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX540 | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | Kích thước màn hình | ||||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | Độ phân giải màn hình | ||||||
Kiểu màn hình | 16M màu-3D LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Kiểu màn hình | ||||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | Camera sau | ||||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | Bộ nhớ trong | ||||||
RAM | 1GB | vs | RAM | ||||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | Tin nhắn | ||||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | vs | Đồng bộ hóa dữ liệu | ||||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | Kiểu kết nối | ||||||
Tính năng | • Quay Video 720p • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- LG 3D UI - SNS integration - Stereoscopic photos & videos, geo-tagging, out-focusing shot - HDMI port - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - MP3/WAV/WMA/eAAC+ player - Document viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | vs | Mạng | ||||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1520 mAh | vs | Pin | ||||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Thời gian đàm thoại | ||||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Thời gian chờ | ||||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | Màu | ||||||
Trọng lượng | 148g | vs | Trọng lượng | ||||||
Kích thước | 126.8 x 67.4 x 9.6 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
LG Optimus LTE2 vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
LG Optimus LTE2 vs LG Optimus L3 |
LG Optimus LTE2 vs LG Optimus L5 |
LG Optimus LTE2 vs LG Optimus L5 Dual |
LG Optimus LTE2 vs LG Optimus G |
LG Optimus LTE2 vs LG Optimus L5 E612 |
LG Optimus LTE2 vs Optimus F7 |
LG Optimus LTE2 vs Optimus F5 |
LG Optimus LTE2 vs Optimus G Pro |
LG Optimus LTE2 vs Optimus L7 II |
LG Optimus LTE2 vs Optimus L5 II |
LG Optimus LTE2 vs Optimus L3 II |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs LG Optimus LTE2 |
LG Optimus 7 vs LG Optimus LTE2 |
LG Optimus vs LG Optimus LTE2 |
LG Optimus 3D vs LG Optimus LTE2 |
LG Optimus 2x vs LG Optimus LTE2 |
Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus LTE2 |
Optimus Net Dual vs LG Optimus LTE2 |
Optimus Me P350 vs LG Optimus LTE2 |
Optimus Net vs LG Optimus LTE2 |
Optimus Pro vs LG Optimus LTE2 |
Optimus 7Q vs LG Optimus LTE2 |
Optimus Chic vs LG Optimus LTE2 |
Optimus Black vs LG Optimus LTE2 |
Optimus Q2 vs LG Optimus LTE2 |
Optimus One vs LG Optimus LTE2 |
LG Optimus 3D Max P720 vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
LG Optimus 3D Max P720 vs LG Optimus L3 |
LG Optimus 3D Max P720 vs LG Optimus L5 |
LG Optimus 3D Max P720 vs LG Optimus L5 Dual |
LG Optimus 3D Max P720 vs LG Optimus G |
LG Optimus 3D Max P720 vs LG Optimus L5 E612 |
LG Optimus 3D Max P720 vs Optimus F7 |
LG Optimus 3D Max P720 vs Optimus F5 |
LG Optimus 3D Max P720 vs Optimus G Pro |
LG Optimus 3D Max P720 vs Optimus L7 II |
LG Optimus 3D Max P720 vs Optimus L5 II |
LG Optimus 3D Max P720 vs Optimus L3 II |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs LG Optimus 3D Max P720 |
LG Optimus 7 vs LG Optimus 3D Max P720 |
LG Optimus vs LG Optimus 3D Max P720 |
LG Optimus 3D vs LG Optimus 3D Max P720 |
LG Optimus 2x vs LG Optimus 3D Max P720 |
Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus 3D Max P720 |
Optimus Net Dual vs LG Optimus 3D Max P720 |
Optimus Me P350 vs LG Optimus 3D Max P720 |
Optimus Net vs LG Optimus 3D Max P720 |
Optimus Pro vs LG Optimus 3D Max P720 |
Optimus 7Q vs LG Optimus 3D Max P720 |
Optimus Chic vs LG Optimus 3D Max P720 |
Optimus Black vs LG Optimus 3D Max P720 |
Optimus Q2 vs LG Optimus 3D Max P720 |
Optimus One vs LG Optimus 3D Max P720 |