Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn BlackBerry Curve 9320 hay Curve 9315, BlackBerry Curve 9320 vs Curve 9315

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn BlackBerry Curve 9320 hay Curve 9315 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
BlackBerry Curve 9320
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Curve 9315
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
1
5
BlackBerry Curve 9320
Curve 9315

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Curve 9320
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,5
BlackBerry Curve 9315
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn BlackBerry Curve 9320 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Curve 9315 (3 ý kiến)
nijianhapkhausản phẩm nổi bật 2014, màn hình độ phân giải cao(3.346 ngày trước)
xedienhanoiGiải trí đa phương tiện, chụp ảnh siêu nét, cảm ứng siêu nhanh(3.352 ngày trước)
smileshop102giá thành tốt, kiểu dáng mạnh mẽ(3.430 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Curve 9320
đại diện cho
BlackBerry Curve 9320
vsBlackBerry Curve 9315
đại diện cho
Curve 9315
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsKhông cóChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 7.1vsBlackBerry OS 7.1Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.44 inchesvs2.44 inchesKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs320 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFTvsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs3.2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Touch-sensitive optical trackpad
- Keyboard QWERTY
- Stereo FM radio with RDS- Geo-tagging, image stabilization
vs- QWERTY keyboardTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• CDMA
Mạng
P
PinLi-Ion 1450 mAhvsLi-Ion 1450 mAhPin
Thời gian đàm thoại7giờvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ432giờvs432giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng103gvs103gTrọng lượng
Kích thước109 x 60 x 12.7 mmvs109 x 60 x 12.7mmKích thước
D

Đối thủ