Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Curve 3G 9330 (7 ý kiến)
sanphamchinhhang_01kiểu dáng bóng bẩy hơn, rất nhiều, camera lại kém hơn chút ít,(3.253 ngày trước)
nijianhapkhaukiểu dáng cái này gọn hơn, với lại mình vẫn thích nokia hơn nhiều(3.343 ngày trước)
xedienhanoiChất lượng tốt, cấu hình tốt, dùng nghe gọi giá rẻ hơn(3.349 ngày trước)
lequangvinhktKiểu dáng to, màn hình rộng và hỗ trợ 3g lưotts web cực tốt(3.553 ngày trước)
hoacodonChay rat em, ko che vao dau duoc(3.818 ngày trước)
dailydaumo1kiểu dáng cái này gọn hơn, với lại mình vẫn thích nokia hơn nhiều(3.972 ngày trước)
saint123_v1máy to hơn 9220 1 tí và điều quan trọng nó hỗ trợ 3G cho tốc độ load nhanh hơn khi cần sử dụng(4.018 ngày trước)
Ý kiến của người chọn BlackBerry Curve 9320 (2 ý kiến)
hoccodon6gần như đầy đủ tính năng cần có trên BlackBerry quá ngon(3.722 ngày trước)
luanlovely6nhiều chức năng, dù không có wifi nhưng vẫn dùng được(3.765 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Curve 3G 9330 đại diện cho Curve 3G 9330 | vs | BlackBerry Curve 9320 đại diện cho BlackBerry Curve 9320 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 5.0 | vs | BlackBerry OS 7.1 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.46inch | vs | 2.44 inches | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 320 x 240pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT | vs | 65K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad - Organizer - Dedicated music keys | vs | - Touch-sensitive optical trackpad
- Keyboard QWERTY - Stereo FM radio with RDS- Geo-tagging, image stabilization | Tính năng khác | |||||
Mạng | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1150mAh | vs | Li-Ion 1450 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 4.5giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 250giờ | vs | 432giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 104g | vs | 103g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109 x 60 x 13.9 mm | vs | 109 x 60 x 12.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Curve 3G 9330 vs Curve 8320 |
Curve 3G 9330 vs Curve 8310 |
Curve 3G 9330 vs Curve 9350 |
Curve 3G 9330 vs Curve 8530 |
Curve 3G 9330 vs Curve 9380 |
Curve 3G 9330 vs BlackBerry Curve 9220 |
Curve 3G 9330 vs Nokia Asha 305 |
Curve 3G 9330 vs Nokia Asha 306 |
Curve 3G 9330 vs Nokia Asha 311 |
Curve 3G 9330 vs Curve 9310 |
Bold 9650 vs Curve 3G 9330 |
Storm 9530 vs Curve 3G 9330 |
Curve 8520 vs Curve 3G 9330 |
Curve 3G 9300 vs Curve 3G 9330 |
Nokia N8 vs Curve 3G 9330 |
Curve 8900 vs Curve 3G 9330 |
Curve 9360 vs Curve 3G 9330 |
BlackBerry Curve 9320 vs BlackBerry Curve 9220 |
BlackBerry Curve 9320 vs Curve 9310 |
BlackBerry Curve 9320 vs Curve 9315 |
BlackBerry Curve 9320 vs Curve 9370 |
Curve 9380 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 8530 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 9350 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 8310 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 8320 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 8520 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 8900 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 3G 9300 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 9360 vs BlackBerry Curve 9320 |