Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Curve 3G 9330 hay BlackBerry Curve 9320, Curve 3G 9330 vs BlackBerry Curve 9320

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Curve 3G 9330 hay BlackBerry Curve 9320 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Curve 3G 9330
( 8 người chọn - Xem chi tiết )
vs
BlackBerry Curve 9320
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
8
5
Curve 3G 9330
BlackBerry Curve 9320

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Curve 3G 9330
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
BlackBerry Curve 9320
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,5

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Curve 3G 9330 (7 ý kiến)
sanphamchinhhang_01kiểu dáng bóng bẩy hơn, rất nhiều, camera lại kém hơn chút ít,(3.253 ngày trước)
nijianhapkhaukiểu dáng cái này gọn hơn, với lại mình vẫn thích nokia hơn nhiều(3.343 ngày trước)
xedienhanoiChất lượng tốt, cấu hình tốt, dùng nghe gọi giá rẻ hơn(3.349 ngày trước)
lequangvinhktKiểu dáng to, màn hình rộng và hỗ trợ 3g lưotts web cực tốt(3.553 ngày trước)
hoacodonChay rat em, ko che vao dau duoc(3.818 ngày trước)
dailydaumo1kiểu dáng cái này gọn hơn, với lại mình vẫn thích nokia hơn nhiều(3.972 ngày trước)
saint123_v1máy to hơn 9220 1 tí và điều quan trọng nó hỗ trợ 3G cho tốc độ load nhanh hơn khi cần sử dụng(4.018 ngày trước)
Ý kiến của người chọn BlackBerry Curve 9320 (2 ý kiến)
hoccodon6gần như đầy đủ tính năng cần có trên BlackBerry quá ngon(3.722 ngày trước)
luanlovely6nhiều chức năng, dù không có wifi nhưng vẫn dùng được(3.765 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Curve 3G 9330
đại diện cho
Curve 3G 9330
vsBlackBerry Curve 9320
đại diện cho
BlackBerry Curve 9320
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 5.0vsBlackBerry OS 7.1Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.46inchvs2.44 inchesKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs320 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFTvs65K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
- Organizer
- Dedicated music keys
vs- Touch-sensitive optical trackpad
- Keyboard QWERTY
- Stereo FM radio with RDS- Geo-tagging, image stabilization
Tính năng khác
Mạng
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Ion 1150mAhvsLi-Ion 1450 mAhPin
Thời gian đàm thoại4.5giờvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ250giờvs432giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng104gvs103gTrọng lượng
Kích thước109 x 60 x 13.9 mmvs109 x 60 x 12.7 mmKích thước
D

Đối thủ