Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Curve 9380 hay BlackBerry Curve 9320, Curve 9380 vs BlackBerry Curve 9320

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Curve 9380 hay BlackBerry Curve 9320 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Curve 9380
( 11 người chọn - Xem chi tiết )
vs
BlackBerry Curve 9320
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
11
3
Curve 9380
BlackBerry Curve 9320

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Curve 9380
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
BlackBerry Curve 9320
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,5

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Curve 9380 (8 ý kiến)
nijianhapkhaudễ sử dụng, nghe nhạc hay hơn giá tốt(3.346 ngày trước)
xedienhanoiThiết kế mới, camera chụp đẹp hơn, cấu hình cao(3.352 ngày trước)
tramlikephù hợp với nhu cầu nghe gọi thông thường,(3.539 ngày trước)
samsungtayhocấu hình cao, dễ sử dụng các chương trình(3.631 ngày trước)
dothuydatnên thử kiểu mới này chẳng, nhưng mà màn hình hơi nhỏ, máy cũng hơi thô(3.666 ngày trước)
hoccodon6thiết kế sáng tạo và thời trang(3.712 ngày trước)
hoacodongiá phù hợp, kết hợp 2 loại cảm ứng và trượt, rất lạ và phong cách(3.821 ngày trước)
saint123_v1hiếm hoi lắm mới gặp 1 sp cửa bb có màn hình cảm ugnws(4.021 ngày trước)
Ý kiến của người chọn BlackBerry Curve 9320 (2 ý kiến)
luanlovely6nó đẹp hơn ..tôi thích nó từ vẻ bề ngoài(3.641 ngày trước)
dungtien21máy này dất bền khỏe bàn phim dẽ bấm(4.004 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Curve 9380
đại diện cho
Curve 9380
vsBlackBerry Curve 9320
đại diện cho
BlackBerry Curve 9320
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
Chipset806 MHzvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 7.0vsBlackBerry OS 7.1Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs2.44 inchesKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 480pixelsvs320 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng TFTvs65K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong512MBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Optical trackpad
- Touch-sensitive controls
- Proximity sensor for auto-turn off
- SNS applications
- NFC support (carrier-dependent)
- MP3/eAAC+/WMA/WAV/FLAC- player
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- Organizer
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- Touch-sensitive optical trackpad
- Keyboard QWERTY
- Stereo FM radio with RDS- Geo-tagging, image stabilization
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Ion 1830mAhvsLi-Ion 1450 mAhPin
Thời gian đàm thoại5.5giờvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ360 giờvs432giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng98gvs103gTrọng lượng
Kích thước109 x 60 x 11.2 mmvs109 x 60 x 12.7 mmKích thước
D

Đối thủ