Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony HDR-CX105 hay Sony HDR-PJ580, Sony HDR-CX105 vs Sony HDR-PJ580

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony HDR-CX105 hay Sony HDR-PJ580 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Handycam HDR-CX105E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-PJ580VE
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-PJ580V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony HDR-CX105 (1 ý kiến)
thaihabds1tôi chọn nó vì độ nét cực cao, máy nhìn phong cách(4.157 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony HDR-PJ580 (1 ý kiến)
dungvalpasee86GPS
• Ghi âm
• Quay phim HD
• 5.1 channel surround sound ready
• Dolby Digital 5.1 Creator(4.053 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Handycam HDR-CX105E
đại diện cho
Sony HDR-CX105
vsSony Handycam HDR-PJ580VE
đại diện cho
Sony HDR-PJ580
T
Hãng sản xuấtSonyvsSonyHãng sản xuất
ModelHDR-CX105EvsHDR-PJ580VEModel
M
Loại màn hìnhMàn hình thườngvsMàn hình cảm ứngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)2.7 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/5" Exmor™ CMOS Sensorvs1/3.91'' Exmor R CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)4Megapixelsvs20.4 MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhất1920 × 1080vs6016 x 3384Độ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)3.2-32vs26.8 - 321.6 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)120xvs160xDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)10xvs12xOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hình1/2 - 1/1000vs1/8 - 1/10.000Tốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• Memory Card
• Bộ nhớ trong
vs
• Memory Card
• Bộ nhớ trong
Vị trí lưu
Định dạng file
• MPEG2
• AVCHD
vs
• H.264
• MPEG2
• AVCHD
• MPEG-4
Định dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năngvs
• GPS
• Ghi âm
• Quay phim HD
• 5.1 channel surround sound ready
• Dolby Digital 5.1 Creator
Tính năng
Tính năng khác-vsTích hợp máy chiếuTính năng khác
Bộ nhớ trong8gbvs32GBBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Stick Pro Duo(MPD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
• Memory stick PRO-HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• S-Video
• USB
• Component
• AV output
• HDMI
vs
• Composite (Video)
• S-Video
• USB
• Microphone Internal
• Microphone External/Optional
• Headphones Jack
• AV output
• HDMI
• DC In
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• NP-FH50
vs
• NP-FV50
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)107 x 60 x 55 mmvs116.5 x 58.5 x 64.5 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)280vs345Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ