Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony HDR-XR160 hay Sony DCR-SR45, Sony HDR-XR160 vs Sony DCR-SR45

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony HDR-XR160 hay Sony DCR-SR45 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony HDR-XR160
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony DCR-SR45
( 0 người chọn )
1
0
Sony HDR-XR160
Sony DCR-SR45

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Handycam HDR-XR160
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-XR160E (BC E35)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Handycam DCR-SR45
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Handycam DCR-SR45E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony HDR-XR160 (1 ý kiến)
hakute6chất lượng hình ảnh tốt, độ phân cao(3.740 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony DCR-SR45 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Handycam HDR-XR160
đại diện cho
Sony HDR-XR160
vsSony Handycam DCR-SR45
đại diện cho
Sony DCR-SR45
T
Hãng sản xuấtSonyvsSonyHãng sản xuất
ModelHDR-XR160vsDCR-SR45Model
M
Loại màn hìnhMàn hình cảm ứngvsMàn hình thườngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)3.0 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)Exmor R "CMOSvsAdvanced HAD™ CCD Imager Pixel GrossBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)3.3 MegapixelsvsĐang chờ cập nhậtMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhất2304 x 1296vsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f = 2.1mm - 63mmvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)30xvs4xDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvs20xOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hìnhvsTốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• HDD
• Memory Card
• Bộ nhớ trong
vs
• Đang chờ cập nhật
Vị trí lưu
Định dạng file
• MPEG
• MPEG2
• AVCHD
vs
• AVI
Định dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năng
• Quay phim HD
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Bộ nhớ trong160GBvs30GbBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick (MS)
• Memory Stick Micro M2 (M2)
• Secure Digital Card (SD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Memory Stick Pro Duo(MPD)
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• S-Video
• USB
• HDMI
vs
• Audio (RCA)
• S-Video
• USB
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• NP-FV50
vs
• NP-FH40
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)59.5mm x 66mm x128mmvs3 x 3 1/8 x 4 1/2 inch (76.3x76.6x112.8mm)Kích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)400vs400Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ