Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon VIXIA HF200 hay Sony DCR-SR45, Canon VIXIA HF200 vs Sony DCR-SR45

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon VIXIA HF200 hay Sony DCR-SR45 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon VIXIA HF200
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony DCR-SR45
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
5
2
Canon VIXIA HF200
Sony DCR-SR45

So sánh về giá của sản phẩm

Canon VIXIA HF200
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam DCR-SR45
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Handycam DCR-SR45E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon VIXIA HF200 (3 ý kiến)
nguyenphan_3118đẹp, nhỏ gọn,hình ảnh thu được sắc nét, sống động(3.211 ngày trước)
Endy0891nét, dễ sử dụng, nhỏ gọn, tiện lựoi(3.682 ngày trước)
RobertMình chọn canon vì kiểu dáng đệp,pin tốt.zoo kỹ thuật số cao!(4.300 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony DCR-SR45 (2 ý kiến)
sanpham_chinhhangbộ nhớ được khả là nhiều, pin dùng được lâu, nhỏ bỏ túi rễ dàng(3.245 ngày trước)
Cauthangvipnetminh thich so ny hon va cac mat hang dien tu nha minh luon chon sony(4.280 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon VIXIA HF200
đại diện cho
Canon VIXIA HF200
vsSony Handycam DCR-SR45
đại diện cho
Sony DCR-SR45
T
Hãng sản xuấtCanonvsSonyHãng sản xuất
ModelVIXIA HF200vsDCR-SR45Model
M
Loại màn hìnhMàn hình thườngvsMàn hình thườngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)2.7 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/4-inch CMOS, RGB Prmary Color FiltervsAdvanced HAD™ CCD Imager Pixel GrossBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)2.99 MegapixelsvsĐang chờ cập nhậtMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhất2304 x 1296vsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f=4.1- 61.5mm (35mm equivalent: 39.5 - 592.5mm)vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)300xvs4xDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)15xvs20xOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hìnhMovie: 1/2000, Still image: 1/500vsTốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• Memory Card
vs
• Đang chờ cập nhật
Vị trí lưu
Định dạng file
• H.264
• MP4
vs
• AVI
Định dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năng
• Quay phim HD
vsTính năng
Tính năng khácFlash Built-in
Supplied Video Editing Software : Pixela ImageMixer 3SE
vsTính năng khác
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs30GbBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Memory Stick Pro Duo(MPD)
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• Composite (Video)
• USB
• Component
• HDMI
vs
• Audio (RCA)
• S-Video
• USB
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium
vs
• NP-FH40
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)(W X H X D) 2.8 x 2.4 x 4.9 in. (70 x 62 x 124mm)vs3 x 3 1/8 x 4 1/2 inch (76.3x76.6x112.8mm)Kích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)400vs400Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ