Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn JVC GZ-HM450 hay Sony DCR-SR45, JVC GZ-HM450 vs Sony DCR-SR45

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn JVC GZ-HM450 hay Sony DCR-SR45 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

JVC Everio GZ-HM450
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam DCR-SR45
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Handycam DCR-SR45E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn JVC GZ-HM450 (2 ý kiến)
samsungtayhokiểu dáng đẹp, thanh thoát, giá cả hợp lý(3.658 ngày trước)
thanhluan1801mình thấy đẹp và tiện dụng hơn rất nhiều.....(3.712 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony DCR-SR45 (1 ý kiến)
b0ypr0vjp333phiong cach va rat lich lam nen rat thich(4.195 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

JVC Everio GZ-HM450
đại diện cho
JVC GZ-HM450
vsSony Handycam DCR-SR45
đại diện cho
Sony DCR-SR45
T
Hãng sản xuấtJVCvsSonyHãng sản xuất
ModelGZ-HD450vsDCR-SR45Model
M
Loại màn hìnhMàn hình cảm ứngvsMàn hình thườngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)2.7 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/5.8" 1.5 Megapixel CMOSvsAdvanced HAD™ CCD Imager Pixel GrossBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhất1920 × 1080vsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)200xvs4xDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)40xvs20xOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hìnhvsTốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• Memory Card
• Bộ nhớ trong
vs
• Đang chờ cập nhật
Vị trí lưu
Định dạng file
• MPEG
• MPEG2
• AVCHD
vs
• AVI
Định dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năngvsTính năng
Tính năng khác- Chế độ nhận diện khuôn mặt, AE/AF cảm ứng.
- Tính năng nhận diện nụ cười Smile Meter/Smile Shot.
- Quay Time-Lapse và quay tự động.
- Đèn LED tích hợp.
Quay phim Full HD
- Chống rung cao cấp.
vsTính năng khác
Bộ nhớ trong32GBvs30GbBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Memory Stick Pro Duo(MPD)
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• DC In
vs
• Audio (RCA)
• S-Video
• USB
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• NP-FP70
vs
• NP-FH40
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)51x55x119 mmvs3 x 3 1/8 x 4 1/2 inch (76.3x76.6x112.8mm)Kích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)235vs400Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ