Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia C5-03 hay Samsung Wave525, Nokia C5-03 vs Samsung Wave525

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia C5-03 hay Samsung Wave525 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia C5-03 Graphite Black
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia C5-03 Aluminum Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Nokia C5-03 Illuvial Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Nokia C5-03 Lime Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Nokia C5-03 Petrol Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia C5-03 Graphite Black / Lilac
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia C5-03 Graphite Black / Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Nokia C5-03 llluvial White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia C5-03 White / Aluminum Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia C5-03 White / Graphite Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia C5-03 White / Lime Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia C5-03 White / Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia C5-03 White / Petrol Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia C5-03 White / Lilac
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Samsung S5250 Wave525
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia C5-03 (7 ý kiến)
dailydaumo1tính năng vượt bậc, giao diện đẹp, thiết kế rất ưng ý(4.244 ngày trước)
binhminhtuonglai02xài nokia tốt hơn về đọ bền,nhưng c5 0 3 hay bị lỗi chậy chậm(4.276 ngày trước)
supperthinTôi thích thương hiệu NOKIA hớn SAMSUNG(4.392 ngày trước)
atp_vnNhiều tính năng hơn. Có 3G, màn hình đẹp hơn vì độ phân giải hơn, nhiều ud hơn(4.394 ngày trước)
Huongdv288C5-03 độ phân giả cao hơn nên xem được các video có độ phân giả lớn, có nhiều ứng dụng hơn wave 525.(4.491 ngày trước)
hamsterqnc5nho gon, chuc nang hon han ss(4.551 ngày trước)
anh3sonNhin thi thay SS thiet ke sang that, nhung hoi to, c5nho gon, chuc nang hon han ss, ss k co nhat ki cuoc goi(4.563 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Wave525 (3 ý kiến)
hoccodon6vì nhìn đẹp hơn, thiết kế cấu hình cao hơn, mà giá cả cũng ko cao hơn nhiều lắm(3.778 ngày trước)
happusun169cảm ứng samsung nuột hơn nokia nhiều(4.198 ngày trước)
becbudanổi trội hơn với tính năng video call.
kiêu dáng đẳng cấp(4.569 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia C5-03 Graphite Black
đại diện cho
Nokia C5-03
vsSamsung S5250 Wave525
đại diện cho
Samsung Wave525
H
Hãng sản xuấtNokia C-SeriesvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian OS v9.4, Series 60 rel. 5vsBada OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsSomalilandBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 640pixelsvs240 x 400pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong40MBvs100MBBộ nhớ trong
RAM128MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
• WLAN
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Xem tivi
• Video call
Tính năng
Tính năng khác- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Handwriting recognition
- 3.5 mm audio jack
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- MP3/WAV/еAAC+/WMA player
- Photo editor
- Organizer
- Voice command/dial
- Flash Lite 3.0
- TV-out
- T9
vsAccelerometer sensor for auto-rotate
- TouchWiz UI 3.0
- Multi-touch zoom
- 3.5 mm audio jack
- MP3/WAV/eAAC+ player
- MP4/H.263/H.264 player
- Organizer
- Music Recognition
- Image editor
- Voice memo
- T9
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1000mAhvsLi-Ion 1200mAhPin
Thời gian đàm thoại11.5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ600giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
• Xanh lam
• Đen
• Ghi
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng93gvs100gTrọng lượng
Kích thước105.8 x 51 x 13.8 mmvs109.5 x 55 x 11.9 mmKích thước
D

Đối thủ