Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung Wave hay Samsung Wave525, Samsung Wave vs Samsung Wave525

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung Wave hay Samsung Wave525 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung S8500 Wave
Giá: 750.000 ₫      Xếp hạng: 3,9
Samsung S5250 Wave525
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung Wave (6 ý kiến)
maynganhnhuaMaoxinGiá thành hợp lí, kiểu dáng mới, dễ sử dụng, độ bền cao, pin được lâu(3.284 ngày trước)
tuyenha152Samsung Wave có sổ điện thoại tích hợp: SNS, IM, và các liên lạc email đều được tích hợp liền mạch Trình đơn và Trang chủ được tăng cường.(4.439 ngày trước)
lethanhbinh132Trước tiên, Samsung wave có hình thức khá ấn tượng tổng hợp các yếu tố mảnh mai, quyến rũ và mạnh mẽ.Màn hình của Wave S8500 có thể nói là siêu nét và tuyệt đẹp. Màn hình Super AMOLED này vẫn hiển thị rõ ràng, độ tương phản cao ngay cả dưới trời nắng gắt và màu sắc thì rực rỡ như khi bạn đang xem phim HD(4.485 ngày trước)
buihungmkMình kết quay phim chụp ảnh nên camera độ phân giải cao luôn thu hút mình(4.543 ngày trước)
khanh_it_2009kiểu dáng thật là ấn tượng cảm ứng cũng mượt hơn(4.572 ngày trước)
tangconglamđẹp hơn, chất lượng hơn, giá
mắc hơn(4.572 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Wave525 (1 ý kiến)
mitu_hnDáng thanh mảnh, nhiều chức năng, dễ sử dụng, phù hợp cho nam & nữ(4.565 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung S8500 Wave
đại diện cho
Samsung Wave
vsSamsung S5250 Wave525
đại diện cho
Samsung Wave525
H
Hãng sản xuấtSamsungvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A8 (1 GHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBada OSvsBada OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX540vsSomalilandBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.3inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs240 x 400pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong2GBvs100MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Xem tivi
• Video call
Tính năng
Tính năng khác- Super AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- Scratch-resistant surface
- TouchWiz UI 3.0
- Handwriting recognition
- Smart unlock
- DNSe (Digital Natural Sound Engine)
- autofocus
- face, smile and blink detection, image stablilization, touch focus
- Stereo FM radio with RDS, FM recording
- Digital compass
vsAccelerometer sensor for auto-rotate
- TouchWiz UI 3.0
- Multi-touch zoom
- 3.5 mm audio jack
- MP3/WAV/eAAC+ player
- MP4/H.263/H.264 player
- Organizer
- Music Recognition
- Image editor
- Voice memo
- T9
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1200mAhPin
Thời gian đàm thoại16giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ650giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Ghi
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng118gvs100gTrọng lượng
Kích thước118 x 56 x 10.9 mmvs109.5 x 55 x 11.9 mmKích thước
D

Đối thủ