Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Casio EX-FH20 hay Casio EX-TR150, Casio EX-FH20 vs Casio EX-TR150

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Casio EX-FH20 hay Casio EX-TR150 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Casio EX-FH20
( 0 người chọn )
vs
Casio EX-TR150
( 0 người chọn )
Casio EX-FH20
Casio EX-TR150

So sánh về giá của sản phẩm

Casio Exilim EX-FH20
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Casio Exilim EX-TR150
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Casio Exilim EX-FH20
đại diện cho
Casio EX-FH20
vsCasio Exilim EX-TR150
đại diện cho
Casio EX-TR150
T
Hãng sản xuấtCasio ExilimvsCasio ExilimHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera500gvs157gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)123 x 81 x 85 mmvs122.8 x 59 x 14.9 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)32vs34Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" CCDvs1/2.3'' CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)9.1Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 64, 100, 200, 400, 800, 1600vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600. 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3456 x 2592vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)26mm - 520mmvs3.8mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8 - F4.5vsF2.8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)60 sec - 1/2000 secvs1/10 - 1/1600 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)20xvs2xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPG
• RAW
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
vs
• MPEG
• MOV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• AA
vsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ