Casio Exilim EX-FH20 đại diện cho Casio EX-FH20 | vs | Nikon CoolPix S6200 đại diện cho Nikon S6200 |
|
T |
Hãng sản xuất | Casio Exilim | vs | Nikon STYLE Series (S) | Hãng sản xuất |
|
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) |
|
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc |
|
Trọng lượng Camera | 500g | vs | 160g | Trọng lượng Camera |
|
Kích cỡ máy (Dimensions) | 123 x 81 x 85 mm | vs | 93 x 58 x 26 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) |
|
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ |
|
Bộ nhớ trong (Mb) | 32 | vs | 74 | Bộ nhớ trong (Mb) |
C |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CCD | vs | 1/ 2.3'' CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) |
|
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 9.1Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) |
|
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 64, 100, 200, 400, 800, 1600 | vs | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) |
|
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3456 x 2592 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất |
T |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 26mm - 520mm | vs | 25 – 250 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) |
|
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8 - F4.5 | vs | F3.2 - F5.6 | Độ mở ống kính (Aperture) |
|
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 sec - 1/2000 sec | vs | | Tốc độ chụp (Shutter Speed) |
|
Tự động lấy nét (AF) | | vs | | Tự động lấy nét (AF) |
|
Optical Zoom (Zoom quang) | 20x | vs | 10x | Optical Zoom (Zoom quang) |
|
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) |
T |
Định dạng File ảnh | • JPG • RAW | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh |
|
Định dạng File phim | • AVI | vs | • AVI • MPEG | Định dạng File phim |
|
Chuẩn giao tiếp | • USB | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp |
|
Quay phim | | vs | | Quay phim |
|
Chống rung | | vs | | Chống rung |
|
Hệ điều hành (OS) | | vs | | Hệ điều hành (OS) |
|
Loại pin sử dụng | • AA | vs | | Loại pin sử dụng |
|
Tính năng | | vs | • Wifi | Tính năng |
|
Tính năng khác | | vs | | Tính năng khác |
D |