Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Casio EX-FH20 hay Olympus VR-320 (VR320), Casio EX-FH20 vs Olympus VR-320 (VR320)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Casio EX-FH20 hay Olympus VR-320 (VR320) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Casio EX-FH20
( 0 người chọn )
vs
Olympus VR-320 (VR320)
( 0 người chọn )
Casio EX-FH20
Olympus VR-320 (VR320)

So sánh về giá của sản phẩm

Casio Exilim EX-FH20
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Olympus VR-320 (VR320)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Casio Exilim EX-FH20
đại diện cho
Casio EX-FH20
vsOlympus VR-320 (VR320)
đại diện cho
Olympus VR-320 (VR320)
T
Hãng sản xuấtCasio ExilimvsOlympusHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera500gvs158gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)123 x 81 x 85 mmvs101 x 58 x 29 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)32vs33Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" CCDvs1/2.3" Type CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)9.1Megapixelvs14 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 64, 100, 200, 400, 800, 1600vsAuto ISO 80,100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3456 x 2592vs4288 x 3216Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)26mm - 520mmvs24 - 300mm (equiv. 35mm)Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8 - F4.5vsF3.0 - 5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)60 sec - 1/2000 secvs1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)20xvs12.5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPG
• RAW
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
vs
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
vs
• USB
• DC input
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• AA
vsLoại pin sử dụng
Tính năngvs
• Đang chờ cập nhật
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ