Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG Quantum hay HTC 7 Surround, LG Quantum vs HTC 7 Surround

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG Quantum hay HTC 7 Surround đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG Quantum
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
LG C900k Quantum (LG Pacific)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC 7 Surround
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn LG Quantum (2 ý kiến)
lan130Màn hình thoáng, bàn phím hợp lý hơn(4.128 ngày trước)
president1kiểu màn hình đẹp hay,nhìn thích nhiều ứng dụng(4.221 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC 7 Surround (8 ý kiến)
hakute6giá cả phải chăng cấu hình đc, màn hình vừa phải(3.493 ngày trước)
luanlovely6màu sắc sống động, hình ảnh, âm thanh trung thực(3.547 ngày trước)
hoccodon6đẹp hơn, phong cách hơn, màn hình rộng, xử lý nhanh(3.559 ngày trước)
tuyenha152HTC 7 Surround có độ bền cao thiết kế chuẩn.(4.146 ngày trước)
thinhvuongcvonlineưa nhìn, mẫu mã ok, giá cả phù hợp, thông số kỹ thuật ok(4.162 ngày trước)
kid_tv89mẫu mã đẹp sang trọng, độ bền cao, rất phong cách(4.509 ngày trước)
vuduyhoaLG Quantum co thiet ke co ve tho hon htc7 Surround(4.524 ngày trước)
npc_shopHTC 7 nhìn đẹp mỏng hơn, truy cập mạng thì khỏi chê luôn(4.571 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Quantum
đại diện cho
LG Quantum
vsHTC 7 Surround
đại diện cho
HTC 7 Surround
H
Hãng sản xuấtLGvsHTCHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8650 (1 GHz)vsQualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 7vsMicrosoft Windows Phone 7Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.5inchvs3.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16MBvs16GBBộ nhớ trong
RAM256MBvs448MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• MMS
• SMS
• iEmail
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- autofocus
- Digital compass
- Organizer
- Predictive text input
vs- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- 3.5 mm audio jack
- Digital compass
- MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
- MP4/WMV/H.264/H.263 player
- Facebook and Twitter integration
- YouTube client
- Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer)
- Voice memo
- T9
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1230mAhPin
Thời gian đàm thoại6giờvs4giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ350giờvs270giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng175gvs165gTrọng lượng
Kích thước119.5 x 59.5 x 15.2 mmvs119.7 x 61.5 x 13 mmKích thước
D

Đối thủ