Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Torch 9800 hay HTC 7 Surround, Torch 9800 vs HTC 7 Surround

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Torch 9800 hay HTC 7 Surround đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Torch 9800 (BlackBerry Slider 9800) Black
Giá: 900.000 ₫      Xếp hạng: 4
BlackBerry Torch 9800 (BlackBerry Slider 9800) Dark Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
BlackBerry Torch 9800 (BlackBerry Slider 9800) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC 7 Surround
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Torch 9800 (2 ý kiến)
votienkdCamera có đèn flash cho chất lượng ảnh đẹp, đi dã ngoại chụp thì chấp nhận được(4.308 ngày trước)
tuyenha152giá của điện thoại Torch 9800 khoảng 13.990.000VNĐ rẽ hơn iphone.(4.432 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC 7 Surround (8 ý kiến)
MINHHUNG6kiểu dáng đẹp hơn, nhiều tính năng hơn, nhiều người ưa chuộng(3.487 ngày trước)
luanlovely6nhiều tính năng hay và bổ ích cho mọi người(3.546 ngày trước)
hoccodon6thiết kế mạnh mẽ, trang trọng, một sự lựa chọn tuyệt vời(3.558 ngày trước)
lan130Giao diện HTC nói chung và HTC 7 Surroundnói riêng nhìn đẹp hơn, máy cầm chắc tay hơn và cho cảm giác pro hơn(4.090 ngày trước)
atcamericaMàn hình cảm ứng lớn và nhạy, âm thanh chất lượng cao.(4.337 ngày trước)
honganh0304THIẾT KẾ THÔNG MINH, KIỂU DÁNG SANG TRỌNG(4.376 ngày trước)
lienachauDEP GHE NHUNG GIA CUMG VUA PHAI KHONG MAC(4.434 ngày trước)
vuduyhoakhong de de co the su dung 1chu bb dau cac ban ak(4.523 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Torch 9800 (BlackBerry Slider 9800) Black
đại diện cho
Torch 9800
vsHTC 7 Surround
đại diện cho
HTC 7 Surround
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsHTCHãng sản xuất
Chipset624 MHzvsQualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 6.0vsMicrosoft Windows Phone 7Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs3.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 480pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs448MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Optical trackpad
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- Social feeds
- BlackBerry maps
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint)
vs- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- 3.5 mm audio jack
- Digital compass
- MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
- MP4/WMV/H.264/H.263 player
- Facebook and Twitter integration
- YouTube client
- Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer)
- Voice memo
- T9
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1300mAhvsLi-Ion 1230mAhPin
Thời gian đàm thoại5.5giờvs4giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ336giờvs270giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng161gvs165gTrọng lượng
Kích thước111 x 62 x 14.6 mmvs119.7 x 61.5 x 13 mmKích thước
D

Đối thủ