Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC 7 Surround hay Samsung Focus, HTC 7 Surround vs Samsung Focus

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC 7 Surround hay Samsung Focus đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC 7 Surround
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Focus (Samsung i917 Cetus)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC 7 Surround (6 ý kiến)
hoccodon6màn hình rộng,xử lý thông tin nhah,trọng lượng nhẹ(3.559 ngày trước)
chiocoshopgiá cả mềm hơn nhưng cấu hình như nhau. đáng để suy nghĩ đấy chứ(4.005 ngày trước)
tuyenha152chất lượng âm thanh của HTC 7 Surround rất cao.(4.145 ngày trước)
votienkdÂm thanh đỉnh cao
Ưu điểm: Sự dụng hệ điều hành WP7 thật đã, giờ có thêm mango rồi nên quá đỉnh.Camera tuyệt.Cảm ứng tốt.Giá hợp lý.
Nhược điểm: Pin yếu.Thiết kế hơi cồng kềnh.
Tổng quát: Nên mua và cảm nhận WP7(4.295 ngày trước)
MrBean_Wantanabenhìn cái này đẹp hơn và góc cạnh hơn. giá thì rẻ hơn 1 chút nhưng tính năng thì như nhau(4.466 ngày trước)
vuduyhoahtc nhin va sang trong va dang cap hon sámung rat nhiu(4.524 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Focus (7 ý kiến)
luanlovely6giá thành rẻ hơn và ứng dung thì đều miễn phí(3.547 ngày trước)
hakute6giá cao hơn mẫu mã đẹp hơn chất lượng cũng ổn định(3.637 ngày trước)
lan130Samsung Focus cấu hình khủng, tốc độ xử lý và RAM cũng hơn hẳn(4.091 ngày trước)
tandvictorNhỏ gọn và giá cả re hơn một chút(4.427 ngày trước)
dangtranthuhadòng máy nhở gọn , tiện lợi , giá thành hợp lí(4.491 ngày trước)
tocanboPin tot + windows phone7
SAMUNG ngon hon(4.505 ngày trước)
jack4eyesSamsung màn hình đệp hơn, Pin lâu hơn(4.557 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC 7 Surround
đại diện cho
HTC 7 Surround
vsSamsung Focus (Samsung i917 Cetus)
đại diện cho
Samsung Focus
H
Hãng sản xuấtHTCvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz)vsQualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 7vsMicrosoft Windows Phone 7Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.8inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM448MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- 3.5 mm audio jack
- Digital compass
- MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
- MP4/WMV/H.264/H.263 player
- Facebook and Twitter integration
- YouTube client
- Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer)
- Voice memo
- T9
vs- AT&T U-verse Mobile, NavigatorSM, FamilyMap, Radio, myWireless
- Document viewer/editor
- MP4/H.264/H.263/WMV player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1230mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại4giờvs6.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ270giờvs300giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng165gvs119gTrọng lượng
Kích thước119.7 x 61.5 x 13 mmvs124.7 x 64.3 x 9.9 mmKích thước
D

Đối thủ