Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC One VX (2 ý kiến)
luanlovely6có bộ vi xử lý ứng dụng lõi kép là giải pháp tối ưu trong việc cải tiến hiệu suất điện thoại(3.642 ngày trước)
hoccodon6giá cả tương ứng với chất lượng, nói chung là ok(3.642 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia TL (9 ý kiến)
muanhanh247Mật độ điểm ảnh lên tới 323 ppi, gần tương đương iPhone 5(3.013 ngày trước)
Kemhamihình ảnh hiển thị vô cùng chi tiết, sắc nét, với những sắc màu ấm và màu đen sâu(3.047 ngày trước)
tebetiKết nối mạng không dây cực nhanh(3.051 ngày trước)
hakute6mỏng đẹp bền đã có thương hiệu của hãng giá hợp lý(3.641 ngày trước)
cuongjonstone123Radio: Là phần mềm nghe Radio được tích hợp theo máy, cùng với chip Radio tích hợp, Xperia TL giúp người dùng thưởng thức các chương trình Radio que thuộc một cách đơn giản.(3.698 ngày trước)
Mở rộng
chiocoshopSony Xperia TL kiểu dáng sang trọng đặc biệt là màu trắng rất hợp với con gái(3.791 ngày trước)
duongjonstoneThiết kế nam tính mạnh mẽ,cấu hình cũng tạm ổn,giá cả phải chăng(3.908 ngày trước)
dailydaumo1Kiểu dáng thanh thoát, ứng dụng dễ sử dụng hơn HTC, nghe nhạc chất(3.933 ngày trước)
lan130Kiểu dáng sang trọng, nhiều ứng dụng tiện ích hơn(4.117 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC One VX Gray đại diện cho HTC One VX | vs | Sony Xperia TL (Sony LT30at) đại diện cho Sony Xperia TL | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8930 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | 1.5 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 4.55 inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Kiểu khác • Wi-Fi 802.11 b/g/n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- HTC Sense UI v4+ - Beats Audio sound enhancement - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - DivX/XviD/MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/eAAC+/WMA/WAV/FLAC player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Document viewer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Stereo FM radio with RDS
- Touch-sensitive controls - Timescape UI - Sony Mobile BRAVIA Engine - Geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization - MicroSIM card support only - 50 GB of Cloud storage (time limited offer) - SNS integration - TV-out (via MHL A/V link) - Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1810mAH | vs | Li-Ion 1850mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xám tro | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 125g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 133.6 x 67.6 x 9.1 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
HTC One VX vs HTC Desire SV |
HTC One VX vs HTC One ST |
HTC One VX vs HTC One SC |
HTC One VX vs HTC Desire X |
HTC One VX vs HTC One SU |
HTC One VX vs Nexus 4 |
HTC One VX vs HTC DROID DNA |
HTC One VX vs HTC One SV |
HTC One VX vs Xperia ZL |
HTC One VX vs Xperia Z |
HTC One VX vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC One VX vs Blackberry Z10 |
HTC One VX vs Optimus G Pro |
HTC One VX vs Optimus L7 II |
HTC One VX vs HTC One |
HTC One VX vs Blackberry Q10 |
HTC One VX vs Galaxy S4 |
HTC One VX vs Galaxy S4 LTE |
HTC One VX vs RAZR D3 |
HTC One VX vs RAZR D1 |
HTC One VX vs Xperia SP |
HTC One VX vs HTC First |
HTC One VX vs Galaxy Note III |
HTC One VX vs Lumia 925 |
HTC One VX vs Xperia ZR |
HTC One VX vs BlackBerry Q5 |
HTC One VX vs Galaxy S4 mini |
HTC One VX vs Galaxy S4 Active |
HTC One VX vs Lumia 1020 |
HTC One VX vs Galaxy S4 zoom |
HTC One VX vs Xperia Z Ultra |
HTC One VX vs Motorola Moto X |
HTC One VX vs LG G2 |
HTC One VX vs iPhone 5C |
HTC One VX vs iPhone 5S |
HTC One VX vs Xperia Z1 |
HTC One VX vs Lumia 1520 |
HTC One VX vs Lumia 1320 |
HTC One VX vs Nexus 5 |
HTC One VX vs LG GX |
HTC One VX vs G Pro 2 |
HTC One VX vs lg g3 |
HTC One VX vs G Vista |
HTC One VX vs HTC One M8 |
HTC One VX vs LG G2 Lite |
HTC One VX vs Asus Zenfone 6 |
HTC One VX vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
HTC One VX vs HTC One E9+ |
HTC One VX vs HTC One (M8) |
HTC One VX vs HTC One M9 |
HTC One VX vs HTC One M8s |
HTC One VX vs HTC One M9+ |
HTC One VX vs Asus Zenfone 2 ZE500CL |
HTC One VX vs HTC One ME |
HTC One X+ vs HTC One VX |
HTC One XL vs HTC One VX |
HTC One S vs HTC One VX |
HTC One X vs HTC One VX |
HTC One V vs HTC One VX |
iPhone 5 vs HTC One VX |
iPhone 4S vs HTC One VX |
iPhone 4 vs HTC One VX |
Nokia Lumia 810 vs HTC One VX |
Samsung Galaxy Music Duos vs HTC One VX |
Samsung Galaxy Music vs HTC One VX |
Galaxy S III mini vs HTC One VX |
LG Optimus G vs HTC One VX |
Sony Xperia TX vs HTC One VX |
Sony Xperia T vs HTC One VX |
Sony Xperia SL vs HTC One VX |
Sony Xperia Tipo Dual vs HTC One VX |
Sony Xperia Tipo vs HTC One VX |
Sony Xperia Miro vs HTC One VX |
Sony Xperia Go vs HTC One VX |
Sony Xperia acro S vs HTC One VX |
Sony Xperia sola vs HTC One VX |
Sony Xperia U vs HTC One VX |
Sony Xperia S vs HTC One VX |
Sony Xperia P vs HTC One VX |
Galaxy S3 vs HTC One VX |
Galaxy Note II vs HTC One VX |
Samsung Galaxy S III T999 vs HTC One VX |
Samsung Galaxy S III I747 vs HTC One VX |
Samsung Galaxy S III I535 vs HTC One VX |
Samsung Galaxy S3 vs HTC One VX |
Galaxy Nexus vs HTC One VX |
Galaxy Note vs HTC One VX |
Galaxy S vs HTC One VX |
HTC Desire VC vs HTC One VX |
HTC Desire VT vs HTC One VX |
HTC Desire C vs HTC One VX |
HTC Desire V T328w vs HTC One VX |
HTC DROID ERIS vs HTC One VX |
HTC Droid Incredible vs HTC One VX |
Nexus S vs HTC One VX |
Nokia Lumia 920 vs HTC One VX |
Lumia 900 vs HTC One VX |
MOTO XT882 vs HTC One VX |
LG GX500 vs HTC One VX |
LG GX300 vs HTC One VX |
Sony Xperia TL vs HTC One ST |
Sony Xperia TL vs HTC One SC |
Sony Xperia TL vs Nexus 4 |
Sony Xperia TL vs Sony Xperia E |
Sony Xperia TL vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia TL vs Sony Xperia V |
Sony Xperia TL vs Sony Xperia J |
Sony Xperia TL vs Xperia ZL |
Sony Xperia TL vs Xperia Z |
Sony Xperia TL vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia TL vs Galaxy S4 |
Sony Xperia TL vs Xperia L |
Sony Xperia TL vs Xperia SP |
Sony Xperia TL vs Galaxy Note III |
Nokia Lumia 810 vs Sony Xperia TL |
Samsung Galaxy Music Duos vs Sony Xperia TL |
Samsung Galaxy Music vs Sony Xperia TL |
Galaxy S III mini vs Sony Xperia TL |
LG Optimus G vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia TX vs Sony Xperia TL |
HTC One X+ vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia T vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia SL vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Tipo Dual vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia sola vs Sony Xperia TL |
HTC One XL vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia U vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia S vs Sony Xperia TL |
HTC One S vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia P vs Sony Xperia TL |
HTC One X vs Sony Xperia TL |
iPhone 4S vs Sony Xperia TL |
iPhone 4 vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia TL |
iPhone 5 vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia active vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia TL |
Galaxy S3 vs Sony Xperia TL |
Galaxy Note II vs Sony Xperia TL |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sony Xperia TL |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sony Xperia TL |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sony Xperia TL |
Samsung Galaxy S3 vs Sony Xperia TL |
Galaxy Note vs Sony Xperia TL |