Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC One VX (2 ý kiến)
luanlovely6Tốc độ và sức mạnh tốt hơn và lại thiết kế mỏng(3.642 ngày trước)
hakute6giá cả cũg hợp lý so với cái dòng máy khủng khác(3.648 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia SP (3 ý kiến)
tebetimàn hình rộng tha hồ trải nghiệm vì vừa tay rất dễ cầm(3.051 ngày trước)
hoalacanh2Cấu hình mạnh, giao diện mới mẻ trẻ trung. thiết kế của hãng luôn có những bước đột phá vượt trội(3.160 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng sang trọng, tiện lợi, đảm bảo chất lượng và cũng rất đáng tin cậy, một trong những hãng được ưa chuộng hiện nay(3.667 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC One VX Gray đại diện cho HTC One VX | vs | Sony Xperia SP C5302 Black đại diện cho Xperia SP | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8930 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8960T (1.7 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Adreno 320 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 4.6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Kiểu khác • Wi-Fi 802.11 b/g/n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- HTC Sense UI v4+ - Beats Audio sound enhancement - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - DivX/XviD/MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/eAAC+/WMA/WAV/FLAC player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Document viewer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, sweep panorama
- Stereo FM radio with RDS - SNS integration - TV-out (via MHL A/V link) - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1810mAH | vs | Li-Ion 2370mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 18.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 730giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xám tro | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 125g | vs | 155g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 133.6 x 67.6 x 9.1 mm | vs | 130.6 x 67.1 x 10 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC One VX vs Sony Xperia TL |
HTC One VX vs HTC Desire SV |
HTC One VX vs HTC One ST |
HTC One VX vs HTC One SC |
HTC One VX vs HTC Desire X |
HTC One VX vs HTC One SU |
HTC One VX vs Nexus 4 |
HTC One VX vs HTC DROID DNA |
HTC One VX vs HTC One SV |
HTC One VX vs Xperia ZL |
HTC One VX vs Xperia Z |
HTC One VX vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC One VX vs Blackberry Z10 |
HTC One VX vs Optimus G Pro |
HTC One VX vs Optimus L7 II |
HTC One VX vs HTC One |
HTC One VX vs Blackberry Q10 |
HTC One VX vs Galaxy S4 |
HTC One VX vs Galaxy S4 LTE |
HTC One VX vs RAZR D3 |
HTC One VX vs RAZR D1 |
HTC One VX vs HTC First |
HTC One VX vs Galaxy Note III |
HTC One VX vs Lumia 925 |
HTC One VX vs Xperia ZR |
HTC One VX vs BlackBerry Q5 |
HTC One VX vs Galaxy S4 mini |
HTC One VX vs Galaxy S4 Active |
HTC One VX vs Lumia 1020 |
HTC One VX vs Galaxy S4 zoom |
HTC One VX vs Xperia Z Ultra |
HTC One VX vs Motorola Moto X |
HTC One VX vs LG G2 |
HTC One VX vs iPhone 5C |
HTC One VX vs iPhone 5S |
HTC One VX vs Xperia Z1 |
HTC One VX vs Lumia 1520 |
HTC One VX vs Lumia 1320 |
HTC One VX vs Nexus 5 |
HTC One VX vs LG GX |
HTC One VX vs G Pro 2 |
HTC One VX vs lg g3 |
HTC One VX vs G Vista |
HTC One VX vs HTC One M8 |
HTC One VX vs LG G2 Lite |
HTC One VX vs Asus Zenfone 6 |
HTC One VX vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
HTC One VX vs HTC One E9+ |
HTC One VX vs HTC One (M8) |
HTC One VX vs HTC One M9 |
HTC One VX vs HTC One M8s |
HTC One VX vs HTC One M9+ |
HTC One VX vs Asus Zenfone 2 ZE500CL |
HTC One VX vs HTC One ME |
HTC One X+ vs HTC One VX |
HTC One XL vs HTC One VX |
HTC One S vs HTC One VX |
HTC One X vs HTC One VX |
HTC One V vs HTC One VX |
iPhone 5 vs HTC One VX |
iPhone 4S vs HTC One VX |
iPhone 4 vs HTC One VX |
Nokia Lumia 810 vs HTC One VX |
Samsung Galaxy Music Duos vs HTC One VX |
Samsung Galaxy Music vs HTC One VX |
Galaxy S III mini vs HTC One VX |
LG Optimus G vs HTC One VX |
Sony Xperia TX vs HTC One VX |
Sony Xperia T vs HTC One VX |
Sony Xperia SL vs HTC One VX |
Sony Xperia Tipo Dual vs HTC One VX |
Sony Xperia Tipo vs HTC One VX |
Sony Xperia Miro vs HTC One VX |
Sony Xperia Go vs HTC One VX |
Sony Xperia acro S vs HTC One VX |
Sony Xperia sola vs HTC One VX |
Sony Xperia U vs HTC One VX |
Sony Xperia S vs HTC One VX |
Sony Xperia P vs HTC One VX |
Galaxy S3 vs HTC One VX |
Galaxy Note II vs HTC One VX |
Samsung Galaxy S III T999 vs HTC One VX |
Samsung Galaxy S III I747 vs HTC One VX |
Samsung Galaxy S III I535 vs HTC One VX |
Samsung Galaxy S3 vs HTC One VX |
Galaxy Nexus vs HTC One VX |
Galaxy Note vs HTC One VX |
Galaxy S vs HTC One VX |
HTC Desire VC vs HTC One VX |
HTC Desire VT vs HTC One VX |
HTC Desire C vs HTC One VX |
HTC Desire V T328w vs HTC One VX |
HTC DROID ERIS vs HTC One VX |
HTC Droid Incredible vs HTC One VX |
Nexus S vs HTC One VX |
Nokia Lumia 920 vs HTC One VX |
Lumia 900 vs HTC One VX |
MOTO XT882 vs HTC One VX |
LG GX500 vs HTC One VX |
LG GX300 vs HTC One VX |
Xperia SP vs Lucid2 VS870 |
Xperia SP vs HTC First |
Xperia SP vs Galaxy Note III |
Xperia SP vs Xperia ZR |
Xperia SP vs Xperia M |
Xperia SP vs Xperia M Dual |
Xperia SP vs iPhone 5C |
Xperia SP vs iPhone 5S |
Xperia SP vs Galaxy Note III Neo |
Xperia SP vs Galaxy Note III Neo Duos |
Xperia L vs Xperia SP |
RAZR D1 vs Xperia SP |
RAZR D3 vs Xperia SP |
Galaxy S4 vs Xperia SP |
Blackberry Q10 vs Xperia SP |
HTC One vs Xperia SP |
Optimus L3 II vs Xperia SP |
Optimus L5 II vs Xperia SP |
Optimus L7 II vs Xperia SP |
Lumia 720 vs Xperia SP |
Blackberry Z10 vs Xperia SP |
Xperia Z vs Xperia SP |
Xperia ZL vs Xperia SP |
HTC One SV vs Xperia SP |
HTC One SU vs Xperia SP |
HTC One SC vs Xperia SP |
HTC One ST vs Xperia SP |
HTC One X+ vs Xperia SP |
iPhone 5 vs Xperia SP |
HTC One XL vs Xperia SP |
HTC One S vs Xperia SP |
HTC One X vs Xperia SP |
HTC One V vs Xperia SP |
iPhone 4S vs Xperia SP |
iPhone 4 vs Xperia SP |
Galaxy Trend II vs Xperia SP |
Galaxy S4 LTE vs Xperia SP |
Sony Xperia J vs Xperia SP |
Sony Xperia V vs Xperia SP |
Sony Xperia E dual vs Xperia SP |
Sony Xperia E vs Xperia SP |
Sony Xperia TL vs Xperia SP |
Galaxy S III mini vs Xperia SP |
Sony Xperia TX vs Xperia SP |
Galaxy S3 vs Xperia SP |
Sony Xperia T vs Xperia SP |
Sony Xperia SL vs Xperia SP |
Galaxy Note II vs Xperia SP |
Samsung Galaxy S III T999 vs Xperia SP |
Samsung Galaxy S III I747 vs Xperia SP |
Samsung Galaxy S III I535 vs Xperia SP |
Samsung Galaxy S3 vs Xperia SP |
Sony Xperia S vs Xperia SP |
Sony Xperia P vs Xperia SP |
Sony Xperia Ion vs Xperia SP |
Galaxy Note vs Xperia SP |
Sony Xperia sola vs Xperia SP |