Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG Optimus 2x hay LG Optimus LTE2, LG Optimus 2x vs LG Optimus LTE2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG Optimus 2x hay LG Optimus LTE2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG Optimus 2X (LG P990 Star/ LG P990 Optimus Speed)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG Optimus 2X SU660 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
LG Optimus 2X SU660 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn LG Optimus 2x (1 ý kiến)
lan130Sang trọng hơn có vẻ giống Iphone hơn(4.141 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Optimus LTE2 (3 ý kiến)
hoccodon6hon hẳn về đẳng cấp và chất lượng(3.505 ngày trước)
luanlovely6Nếu so sánh về giá trị thương hiệu thi không có nhãn hàng nào có thể cạnh tran(3.549 ngày trước)
hakute6nhiều tính năng mới và tiện dụng(3.641 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Optimus 2X (LG P990 Star/ LG P990 Optimus Speed)
đại diện cho
LG Optimus 2x
vs
H
Hãng sản xuấtLGvsHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core)vsChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạULP GeForcevsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvsKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8MegapixelvsCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvsBộ nhớ trong
RAM512MBvsRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vsTin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vsĐồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vsKiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vsTính năng
Tính năng khác- Gorilla Glass display
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Gyro sensor
- Touch-sensitive controls
- Multi-touch input method
- Stereo FM radio with RDS
- Social networking integration
- HDMI port
- Google Search, Maps, Gmail
- Digital compass
- YouTube, Google Talk
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vsMạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsPin
Thời gian đàm thoại7giờvsThời gian đàm thoại
Thời gian chờ400giờvsThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vsMàu
Trọng lượng139gvsTrọng lượng
Kích thước123.9 x 63.2 x 10.9 mmvsKích thước
D

Đối thủ