Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony Aspen hay Nokia X2, Sony Aspen vs Nokia X2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony Aspen hay Nokia X2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Ericsson Faith (Sony Ericsson Aspen) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Ericsson Faith (Sony Ericsson Aspen) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia X2 Red on Black
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,6
Nokia X2 Blue on Silver
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,9

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony Aspen (3 ý kiến)
hotronganhang8sản phẩm rất đẹp, chất lượng cao, tinh tế, ưa nhìn, rất hot, giá rẻ hợp lí. chất lượng cao(3.441 ngày trước)
hoccodon6hình ảnh sác nét, độ phan giải thực, tương phản tốt(3.496 ngày trước)
dailydaumo1vào mạng hết ý luôn,nhưng nghe nhạc loa hơi kém(4.210 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia X2 (4 ý kiến)
dungtien21nokia x2 vẫn là số 1 rôi pin dất khỏe(4.035 ngày trước)
honganh0304GIÁ THÀNH THẤP, THIẾT KẾ THỜI TRANG, KIỂU DÁNG ĐẸP, ÂM THANH SỐNG ĐỘNG, GIAO DIỆN BẮT MẮT(4.376 ngày trước)
vietdung98không thích kiểu vừa bấm vừa chạm của aspen(4.427 ngày trước)
ductin001pin trâu, chát nhanh, xài rất thích(4.447 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Ericsson Faith (Sony Ericsson Aspen) Black
đại diện cho
Sony Aspen
vsNokia X2 Blue on Silver
đại diện cho
Nokia X2
H
Hãng sản xuấtSony EricssonvsNokia X-SeriesHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM 7227 (600 MHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Mobile 6.5 Professionalvs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs2.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong110MBvs48MBBộ nhớ trong
RAM256MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- XPERIA Panels
- Google Maps Latitude
- Bing Maps
- Skype, YouTube, Facebook, Twitter apps
- Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer)
vs- Dedicated music keys
- Stereo FM radio with RDS; built-in antenna
- Tin nhắn âm thanh Nokia Xpress
- Nhắn tin flash
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Po 1500mAhvsLi-Ion 860mAhPin
Thời gian đàm thoại7.5giờvs13giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ500giờvs624 giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Trắng
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng130gvs81gTrọng lượng
Kích thước117 x 60 x 12.5 mmvs111 x 47 x 13.3 mmKích thước
D

Đối thủ