Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,6
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,3
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Có tất cả 16 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia X2 (11 ý kiến)
admleotoploa to, nghe nhạc tốt. đèn flash rất hửu ích. chụp hình khá ổn(3.252 ngày trước)
nijianhapkhaucấu hình mới nhất nhiều giải trí, chơi game mượt mà(3.301 ngày trước)
xedienhanoibền, bàn phím dễ sài hơn, kiểu dàng cũng đẹp(3.303 ngày trước)
luanlovely6gọn nhẹ, giao diện dẽ sử dụng, bàn phím nhắn tin nhanh, pin lau, xài bền,(3.764 ngày trước)
hoacodonmẫu mã đẹp lướt web cưc nhanh.hàng hot(3.811 ngày trước)
Ninhpro02bền, bàn phím dễ sài hơn, kiểu dàng cũng đẹp(4.208 ngày trước)
dailydaumo1Chụp hình và pin chờ tốt hơn, tốt hơn rất nhiều về tổng quan kỹ thuật.(4.210 ngày trước)
hohuy9aThiết kế thanh nhã,chụp ảnh siêu nét 5mp,pin tôt hơn c2-02 nhiều(4.294 ngày trước)
SellyTran1712thiết kế thanh nhã, nhiều tiện ích hơn(4.304 ngày trước)
tranghieu198vào mạng hết ý luôn,nhưng nghe nhạc loa hơi kém(4.322 ngày trước)
hongnhungminimartthiết kế cạnh bo tròn của X2 khá đẹp(4.367 ngày trước)
Ý kiến của người chọn C2-02 Touch and Type (5 ý kiến)
hoccodon6đơn giản hơn và chất lượng hơn(3.495 ngày trước)
luomthaohãy dùng thử thì sẽ thấy khác biệt như thế nào nó k chỉ bền và tốt(3.637 ngày trước)
hakute6kiểu dáng độc đáo chụp ảnh rõ cấu hình cao(3.726 ngày trước)
truongphi1phím bấm nhạy ,thiết kế chắc chắn(3.906 ngày trước)
Kootajbàn phjm loaj nay bam em lam do, thjx ghe(4.388 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia X2 Blue on Silver đại diện cho Nokia X2 | vs | Nokia C2-02 (Nokia C2-02 Touch and Type) Chrome Black đại diện cho C2-02 Touch and Type | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia X-Series | vs | Nokia C-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.2inch | vs | 2.6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT | vs | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 48MB | vs | 10MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • EMS • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Dedicated music keys
- Stereo FM radio with RDS; built-in antenna - Tin nhắn âm thanh Nokia Xpress - Nhắn tin flash | vs | - Handwriting recognition
- MP4/H.264/H.263 player - MP3/AAC/WAV player - Social networking integration (Facebook, Twitter, Flickr) - Nokia Maps - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 860mAh | vs | Li-Ion 1020mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 13giờ | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 624 giờ | vs | 600giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng • Xanh lam | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 81g | vs | 115g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 111 x 47 x 13.3 mm | vs | 103 x 51.4 x 17 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia X2 vs Nokia C2-05 |
Nokia X2 vs Nokia X2-05 |
Nokia X2 vs Nokia X2-01 |
Nokia X2 vs 5130 XpressMusic |
Nokia X2 vs Nokia C5-05 |
Nokia X2 vs Nokia 2730 classic |
Nokia X2 vs Nokia E52 |
Nokia X2 vs Nokia C1-01 |
Sony Aspen vs Nokia X2 |
Samsung Star vs Nokia X2 |
Nokia X3 vs Nokia X2 |
X3-02 Touch and Type vs Nokia X2 |
Nokia 6303i vs Nokia X2 |
Nokia 5233 vs Nokia X2 |
Nokia C5 vs Nokia X2 |
Nokia C3 vs Nokia X2 |
Nokia 5230 vs Nokia X2 |
Nokia C5-03 vs Nokia X2 |
Nokia X6 vs Nokia X2 |
Nokia 5800 vs Nokia X2 |
C2-02 Touch and Type vs C2-03 Touch and Type |
C2-02 Touch and Type vs C2-06 Touch and Type |
C2-02 Touch and Type vs Spiro |
C2-02 Touch and Type vs E2652 Champ Duos |
C2-02 Touch and Type vs X3-02.5 Touch and Type |
C2-02 Touch and Type vs Curve 9380 |
Wink T300 vs C2-02 Touch and Type |
C3303 Champ vs C2-02 Touch and Type |
E2652W Champ Duos vs C2-02 Touch and Type |
Nokia X1-01 vs C2-02 Touch and Type |
C3-01 Touch and Type vs C2-02 Touch and Type |
Nokia C2-01 vs C2-02 Touch and Type |
Nokia X2-01 vs C2-02 Touch and Type |
Nokia X2-05 vs C2-02 Touch and Type |
Galaxy Mini S5570 vs C2-02 Touch and Type |
Nokia C3 vs C2-02 Touch and Type |
Nokia C7 vs C2-02 Touch and Type |
X3-02 Touch and Type vs C2-02 Touch and Type |
LG A230 vs C2-02 Touch and Type |