Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia X2 hay Nokia E52, Nokia X2 vs Nokia E52

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia X2 hay Nokia E52 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia X2 Red on Black
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,6
Nokia X2 Blue on Silver
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,9
Nokia E52 Metal Grey Aluminium
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia E52 Graphite Grey
Giá: 900.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Nokia E52 Golden Aluminium
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia E52 black
Giá: 1.200.000 ₫      Xếp hạng: 3,8

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia X2 (2 ý kiến)
dailydaumo1rẻ ,chất lượng tốt,chức năng tốt(4.212 ngày trước)
lekieuanh256dễ sử dụng , đẹp , nghe nhạc chụp ảnh tốt hơn e52(4.247 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia E52 (10 ý kiến)
hoccodon6đẹp bền, giá mềm, thời trang, rất là thích(3.497 ngày trước)
amyeokđăng cấp hơn rất nhiều
đẹp hơn pro hơn mọi thứ(3.824 ngày trước)
d0977902001kiểu dáng đẹp hơn, bắt mắt tuy giá cả hơi cao nhưng vẫn chọn em này.(3.932 ngày trước)
kiencktchắc chắn là tôi sẽ chọn nokia E52 rồi, khá đầy đủ các chức năng tôi cần. Thêm đèn pin nữa là ổn cả(4.162 ngày trước)
lethihonghaitacnokia E52 lướt web, chát, Facebook rất sướng. mình muốn mua một cái nhưng không có tiền. hít(4.335 ngày trước)
ninhthevuko có cái gì mà X2 hơn được cả(4.400 ngày trước)
vietdung98máy có cấu hình dùng nhanh mặc dù diện mạo bt(4.422 ngày trước)
heroducanh91Hệ điều hành s60 v3 FP2 với ứng dụng đa dạng, và tích hợp wifi(4.428 ngày trước)
bann11fKiểu dáng hiện đại, sang trọng.phần mềm tot, wifi manh(4.429 ngày trước)
huongthienlcKiểu dáng hiện đại, sang trọng.
Bộ nhớ trong lớn có thể lưu được nhiều thông tin
Phần mềm được(4.566 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia X2 Blue on Silver
đại diện cho
Nokia X2
vsNokia E52 black
đại diện cho
Nokia E52
H
Hãng sản xuấtNokia X-SeriesvsNokia E-SeriesHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsARM 11 (600 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vsSymbian OS, Series 60 rel. 3.2Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.2inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFTvs16M màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong48MBvs60MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• UPnP technology
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
Tính năng
Tính năng khác- Dedicated music keys
- Stereo FM radio with RDS; built-in antenna
- Tin nhắn âm thanh Nokia Xpress
- Nhắn tin flash
vs- Nokia Maps 3.0
- Digital compass
- MP3/MP4/eAAC+/WMA player
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Talk time 6h / Stand-by 432h (3G)
- Music play 18h
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 860mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại13giờvs8giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ624 giờvs672giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
• Xanh lam
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng81gvs98gTrọng lượng
Kích thước111 x 47 x 13.3 mmvs116 x 49 x 9.9 mmKích thước
D

Đối thủ