Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia 6303i hay Nokia X2, Nokia 6303i vs Nokia X2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia 6303i hay Nokia X2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia 6303i classic Khaki on Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Nokia 6303i classic Matt Black
Giá: 450.000 ₫      Xếp hạng: 3,6
Nokia 6303i classic Steel
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia 6303i classic White on Silver
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
Nokia 6303i classic Illuvial pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 6303i classic Chestnut
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia X2 Red on Black
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,6
Nokia X2 Blue on Silver
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,9

Có tất cả 15 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia 6303i (13 ý kiến)
luanlovely6Đẳng cấp, tinh tế, sang trọng và quý phái(3.496 ngày trước)
hoccodon6thiết kế đẹp thời trang, màn HD đồ họa tốt.phù hợp với giá tiền bây giờ.(3.497 ngày trước)
d0977902001giá mềm dùng cũng tương đương nhau.(3.932 ngày trước)
lilu_1810Bàn phím dễ sử dụng, kiểu dáng thon gọn(4.053 ngày trước)
thunhyMau thiet ke la va hoai co , phong cach(4.234 ngày trước)
maiductrung6688Trong co dien va phu hop voi minh(4.311 ngày trước)
tranghieu198hình dáng thanh,gọn ,vào mạng nhanh,nghe chuẩn(4.329 ngày trước)
Mrddnhihình dáng tinh tế, sắc nét, quý phái.giá cả hợp lý.(4.446 ngày trước)
txhan6303i là chiếc điện thoại lý tưởng cho người yêu thích sự chắc chắn, bền bỉ mà vẫn hiệu quả, sang trọng.(4.482 ngày trước)
thampham189Pin sử dụng tốt, nhỏ gọn, giá cả cạnh tranh(4.491 ngày trước)
linhtc91Tôi đang sử dụng Nokia 6303 i. Máy mua 1 năm rồi nhưng pin vẫn rất tốt, các phần khác cũng tốt. Chụp ảnh 3.2 MP.(4.504 ngày trước)
tuonghvkieu dang dep, su dung de dang(4.536 ngày trước)
kientd01X2 Khe cắm thẻ nhớ microSD, dễ tháo lắp, lên tới 16 GB
Bộ nhớ trong: 48 MB
có hỗ trợ thr nhớ tốt hơn
6303i Khe thẻ nhớ microSD lên tới 8 GB (bao gồm thẻ nhớ 2 GB)
Bộ nhớ trong: Bộ nhớ 55 MB(4.565 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia X2 (2 ý kiến)
fpt_tinhkiểu dáng đẹp,bắt mắt,nhiều tính năng(3.986 ngày trước)
lekieuanh256kiểu dáng bắt mắt , hiện đại , nhiều tính năng mới hơn(4.248 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia 6303i classic Khaki on Gold
đại diện cho
Nokia 6303i
vsNokia X2 Blue on Silver
đại diện cho
Nokia X2
H
Hãng sản xuấtNokiavsNokia X-SeriesHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.2inchvs2.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFTvs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong55MBvs48MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Nokia Maps 2.0
- 3.5 mm audio jack
- DTM MSC11
- DARP (SAIC phiên bản 2)
vs- Dedicated music keys
- Stereo FM radio with RDS; built-in antenna
- Tin nhắn âm thanh Nokia Xpress
- Nhắn tin flash
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1050mAhvsLi-Ion 860mAhPin
Thời gian đàm thoại8giờvs13giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ515giờvs624 giờThời gian chờ
K
Màu
• Vàng
• Ghi
vs
• Trắng
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng96gvs81gTrọng lượng
Kích thước108.8 x 46.2 x 11.7 mm, 57 ccvs111 x 47 x 13.3 mmKích thước
D

Đối thủ