Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy J (7 ý kiến)
phimtoancauThiết kế đẹp hơn, thân thiện hơn, mới nhất nhiều tính năng mới tiện lợi dễ dùng, chụp ảnh đẹp(3.245 ngày trước)
xedienxinPhù hợp nhu cầu của người dùng ,kiểu dáng mới nhất, xem phim đẳng cấp, camera chụp đẹp(3.265 ngày trước)
SonBostonedòng Liquid C1 của acer thì còn khá hơn một chút, nhưng so với Galaxy J thì vẫn hơi kém hơn.(3.558 ngày trước)
hoccodon6cái này màn hình rộng xài hay hơn, với lại cảm ứng cũng tốt hơn(3.565 ngày trước)
kinhdoanhphuchoathiết kế đẹp, nhìn đã muốn mua rồi(3.567 ngày trước)
hakute6Giá thấp hơn mà tính năng cũng tương đương(3.655 ngày trước)
hoanglonghua1ban cung se giong toi thoi galaxy luon ngon hon ma(3.697 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid C1 (1 ý kiến)
luanlovely6thiết kế đẹp sang trọng Ram bus cao hơn màn hình lớn hơn(3.695 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy J (SGH-N075T) White đại diện cho Galaxy J | vs | Acer Liquid C1 đại diện cho Liquid C1 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Krait 400 (2.3GHz Quad-core) | vs | 1.2 Ghz | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | PowerVR SGX540 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 3GB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Dual Shot, Simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR
- Accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer, temperature, humidity, gesture - S-Voice natural language commands and dictation - Smart stay, Smart pause, Smart scroll - Air gestures - Dropbox (50 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL 2 A/V link) - SNS integration - Image/video editor - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | vs | - SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2600mAh | vs | Li-Ion 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 9giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 140g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 127.3 x 65.5 x 10 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Galaxy J vs Galaxy S Duos 2 |
Galaxy J vs Desire 400 |
Galaxy J vs Liquid S1 |
Galaxy J vs Liquid Z2 |
Galaxy J vs Xperia E1 |
Galaxy J vs Xperia E1 dual |
Galaxy J vs Xperia T2 Ultra |
Galaxy J vs Xperia T2 Ultra dual |
Galaxy J vs Optimus L1 II Tri |
Galaxy Core Advance vs Galaxy J |
OPPO Find 5 mini vs Galaxy J |
OPPO Find 5 vs Galaxy J |
OPPO Find Way vs Galaxy J |
Desire 501 vs Galaxy J |
Desire 601 Dual sim vs Galaxy J |
Desire 700 vs Galaxy J |
Liquid C1 vs Xperia E1 |
Liquid C1 vs Xperia E1 dual |
Liquid C1 vs Xperia T2 Ultra |
Liquid C1 vs Xperia T2 Ultra dual |
Liquid C1 vs Optimus L1 II Tri |
Liquid Z2 vs Liquid C1 |
Liquid S1 vs Liquid C1 |
Liquid Z3 vs Liquid C1 |
Liquid S2 vs Liquid C1 |
Desire 400 vs Liquid C1 |
LG GX vs Liquid C1 |
Galaxy S Duos vs Liquid C1 |
Galaxy S Duos 2 vs Liquid C1 |
Galaxy Win Pro vs Liquid C1 |
Galaxy Core Advance vs Liquid C1 |
OPPO Find 5 mini vs Liquid C1 |